Trung Chuyển Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?

Trung Chuyển Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?

Trong thế giới ngày nay với sự phát triển nhanh chóng của thương mại và thương mại điện tử toàn cầu, khái niệm “trung chuyển hàng hoá” đã trở thành một khía cạnh không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh hiện đại. Thế trung chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì ? Thì hãy cùng SGMoving khám phá giải đáp qua bài viết dưới đây

Trung Chuyển Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?
Trung Chuyển Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?

Trung chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, trung chuyển hàng hóa được gọi là “Transshipment Of Goods”,

Cách phiên âm: /trænzˈʃɪpmənt əv ɡʊdz/.

Định nghĩa: Đơn giản thì trung chuyển hàng hóa là việc vận chuyển hàng hóa từ nước xuất khẩu đến nước nhập khẩu thông qua cửa khẩu hải quan và đưa vào khu vực trung chuyển tại các cảng biển tại Việt Nam.

Một số từ đồng nghĩa với Transshipment of Goods

Dưới đây là một số từ tiếng Anh có ý nghĩa tương tự “Transshipment Of Goods” (Trung chuyển hàng hoá):

  • Goods Transshipment
  • Cargo Transshipment
  • Shipment Transfer
  • Goods Transfer
  • Freight Transshipment
  • Cargo Transfer
  • Transfer of Merchandise
  • Reloading of Goods
  • Shifting of Cargo
  • Transferring Freight

Nhớ rằng mỗi từ có thể có một tình huống cụ thể mà nó phù hợp hơn, nhưng chung quy tất cả đều liên quan đến việc chuyển giao hoặc trung chuyển hàng hoá từ một địa điểm hoặc phương tiện vận chuyển sang một địa điểm hoặc phương tiện khác.

Những mẫu câu hay sử dụng  Transshipment of Goods

Bên cạnh việc giải đáp câu hỏi trung chuyển hàng hoá tiếng anh là gì? Dưới đây là các câu tiếng Anh chứa cụm từ “Transshipment Of Goods” kèm theo dịch nghĩa:

  1. The efficient management of transshipment of goods plays a crucial role in global supply chains => Việc quản lý hiệu quả việc trung chuyển hàng hoá đóng một vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
  2. The port acts as a hub for the transshipment of goods between different shipping routes => Cảng là một trung tâm giao nhận hàng hoá trong quá trình trung chuyển giữa các tuyến vận tải khác nhau.
  3. Cross-docking facilities streamline the process of transshipment of goods, reducing storage time => Các cơ sở cross-docking tối ưu hóa quá trình trung chuyển hàng hoá, giảm thời gian lưu trữ.
  4. The container terminal is a key location for the transshipment of goods from sea to land transportation => Bến cảng container là một vị trí quan trọng cho quá trình trung chuyển hàng hoá từ vận tải biển sang vận tải đường bộ.
  5. Efficient transshipment of goods ensures that cargo reaches its final destination promptly => Việc trung chuyển hàng hoá hiệu quả đảm bảo rằng hàng hoá đến nơi đích cuối cùng một cách nhanh chóng.
  6. The international freight forwarder handles the coordination of transshipment of goods across various modes of transport => Người môi giới vận chuyển quốc tế quản lý việc phối hợp việc trung chuyển hàng hoá qua nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau.
  7. A well-organized transshipment center can significantly reduce transit times for goods => Một trung tâm trung chuyển được tổ chức tốt có thể giảm đáng kể thời gian trung chuyển hàng hoá.
  8. Inland ports facilitate the transshipment of goods between larger seaports and inland destinations => Cảng nội địa tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trung chuyển hàng hoá giữa các cảng biển lớn và điểm đích nội địa.
  9. The breakbulk process involves the transshipment of goods from large vessels to smaller ones for further distribution => Quá trình breakbulk liên quan đến việc trung chuyển hàng hoá từ tàu lớn sang tàu nhỏ để phân phối tiếp.
  10. The successful transshipment of goods requires precise coordination among different logistics partners => Việc trung chuyển hàng hoá thành công yêu cầu sự phối hợp chính xác giữa các đối tác logistics khác nhau.
  11. Shipping companies use feeder vessels to facilitate the transshipment of goods between major ports and smaller ports => Các hãng tàu sử dụng tàu con tạo nối để tạo điều kiện cho quá trình trung chuyển hàng hoá giữa các cảng lớn và các cảng nhỏ hơn.
  12. Efficient transshipment of goods at major hubs contributes to the smooth flow of global trade => Việc trung chuyển hàng hoá hiệu quả tại các trung tâm chính góp phần vào việc lưu thông suôn sẻ của thương mại toàn cầu.
  13. The relocation of cargo between different transport modes is a common aspect of transshipment of goods => Việc di chuyển hàng hoá giữa các phương tiện vận chuyển khác nhau là một khía cạnh phổ biến trong quá trình trung chuyển hàng hoá.
  14. Freight forwarders play a pivotal role in ensuring the proper documentation for the transshipment of goods => Người môi giới vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tài liệu phù hợp cho quá trình trung chuyển hàng hoá.
  15. The transshipment of goods involves transferring cargo from one transportation mode to another for efficient delivery => Quá trình trung chuyển hàng hoá liên quan đến việc chuyển giao hàng hoá từ một phương tiện vận chuyển sang phương tiện khác để giao hàng hiệu quả.

Trên đây là những thông tin giải đáp trung chuyển hàng hoá tiếng anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận chuyển hàng hoá.

Bạn đọc có thể xem thêm:

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post