Trung chuyển tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa, các câu liên quan

Giải đáp câu hỏi "Trung chuyển tiếng Anh là gì?"

Trung Chuyển Tiếng Anh Là Gì?  Trong tiếng Anh, thuật ngữ “Transshipment” được phiên âm là “/trænˈʃɪpmənt/”. Đây là cách gọi tiếng Anh cho một hoạt động vận chuyển hàng hóa, thường được sử dụng như một điểm trung chuyển để tạm chứa hàng hóa trước khi chuyển đi đến nơi khác. Nói cách khác, Transshipment được hiểu là việc vận chuyển hàng hóa qua một điểm trung gian trước khi đưa các hàng này đến đích cuối cùng.

Giải đáp câu hỏi "Trung chuyển tiếng Anh là gì?"
Giải đáp câu hỏi “Trung chuyển tiếng Anh là gì?”

Những từ tiếng anh đồng nghĩa với trung chuyển

Dưới đây là 10 từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “transfer”:

  1. Shift
  2. Transmit
  3. Move
  4. Convey
  5. Transport
  6. Relocate
  7. Exchange
  8. Dispatch
  9. Forward
  10. Hand over

Tuỳ vào ngữ pháp mà sẽ dùng từ phù hợp và đúng nhất theo từng trường hợp.

15 mẫu câu phổ biến sử dụng từ Transfer

Bên cạnh giải đáp câu hỏi “trung chuyển tiếng Anh là gì” Dưới đây là những câu sử dụng từ transfer phổ biến nhất

Tiếng AnhDịch nghĩa
I need to transfer money from my savings account to my checking account.Tôi cần chuyển tiền từ tài khoản tiết kiệm sang tài khoản thanh toán.
The company decided to transfer some employees to its new branch.Công ty quyết định chuyển một số nhân viên đến chi nhánh mới.
The data transfer between devices was seamless and quick.Việc chuyển dữ liệu giữa các thiết bị diễn ra mượt mà và nhanh chóng.
She wants to transfer her skills from her current job to a new field.Cô ấy muốn chuyển những kỹ năng từ công việc hiện tại sang lĩnh vực mới.
The football player was transferred to a different team during the offseason.Cầu thủ bóng đá đã được chuyển đến một đội bóng khác trong mùa giải không thi đấu.
The company is looking to transfer its manufacturing operations overseas.Công ty đang xem xét chuyển hoạt động sản xuất ra nước ngoài.
Please fill out this form to request a domain name transfer.Vui lòng điền vào biểu mẫu này để yêu cầu chuyển tên miền.
The patient was transferred to a specialized hospital for further treatment.Bệnh nhân đã được chuyển đến một bệnh viện chuyên khoa để điều trị tiếp theo.
The coach decided to transfer the player to a different position on the team.Huấn luyện viên quyết định chuyển cầu thủ đến một vị trí khác trong đội.
The university offers a seamless credit transfer process for incoming students.Trường đại học cung cấp quy trình chuyển học phần linh hoạt cho sinh viên nhập học.
The artwork was carefully packaged to ensure a safe transfer to the gallery.Tác phẩm nghệ thuật đã được đóng gói cẩn thận để đảm bảo việc chuyển đến phòng trưng bày một cách an toàn.
The company is undergoing a leadership transfer as the CEO steps down.Công ty đang trải qua quá trình chuyển giao lãnh đạo khi CEO từ chức.
The data transfer rate of the new internet connection is impressive.Tốc độ chuyển dữ liệu của kết nối internet mới thật ấn tượng.
The player’s transfer to the rival team caused quite a stir among fans.Việc chuyển nhượng cầu thủ đến đội đối thủ đã gây xôn xao trong cộng đồng người hâm mộ.
The airline allowed passengers to transfer their tickets to a different flight without any extra charges.Hãng hàng không cho phép hành khách chuyển vé của họ sang chuyến bay khác mà không có phụ phí nào.

Trên đây là những thông tin giải đáp trung chuyển tiếng anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận chuyển hàng hoá.

Bạn đọc có thể xem thêm:

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post