Công Ty Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì?

Công ty vận chuyển tiếng anh là gì và những thuật ngữ tiếng anh hay dùng

Hiện nay thị trường vận chuyển hàng hoá diễn ra nhộn nhịp, các công ty vận chuyển ra đời để đáp lại sứ mệnh đấy. Công ty vận chuyển tiếng Anh là gì và những thuật ngữ liên qian đến gồm các từ nào? Là những thắc mắc của nhiều người đọc , do đó hãy cùng SGMoving tìm hiểu và giải đáp các thắc mắc này thông qua bài viết sau đây nhé!

Công ty vận chuyển tiếng anh là gì và những thuật ngữ tiếng anh hay dùng
Công ty vận chuyển tiếng anh là gì và những thuật ngữ tiếng anh hay dùng

Công ty vận chuyển tiếng Anh là gì?

Công ty vận chuyển trong tiếng Anh là “transportation company”

Cách phiên âm: [trænspərˈteɪʃən ˈkʌmpəni].

Định nghĩa: Công ty vận chuyển là một doanh nghiệp kinh doanh trong lĩnh vực chuyển phát, vận chuyển hàng hóa hoặc người từ một điểm đến một điểm khác bằng các phương tiện vận tải như xe hơi, tàu thủy hay máy bay.

Thuật ngữ tiếng Anh mà các công ty vận chuyển tiếng Anh thường dùng

Dưới đây là 20 từ tiếng Anh khác mà các công ty vận chuyển thường sử dụng:

  • Freight: Hàng hóa, chuyên chở hàng hóa
  • Forwarder: Đại lý vận chuyển
  • Container: Thùng hàng, container
  • Pallet: Pallet vận chuyển
  • Dispatch: Gửi hàng, phân phối hàng hóa
  • Delivery: Giao hàng
  • Pick up: Lấy hàng
  • Route: Tuyến đường vận chuyển
  • Transit time: Thời gian vận chuyển
  • Expedited shipping: Vận chuyển nhanh
  • LTL (Less Than Truckload): Hàng gộp
  • FTL (Full Truckload): Hàng nguyên đơn
  • Intermodal: Đa phương tiện vận chuyển
  • Freight rate: Giá vận chuyển
  • Shipping label: Nhãn vận chuyển
  • Drop shipping: Giao hàng trực tiếp
  • Last mile delivery: Giao hàng cuối cùng
  • Shipping weight: Trọng lượng vận chuyển
  • Freight class: Lớp hàng hóa
  • Hazardous materials: Vật liệu nguy hiểm

Một số câu tiếng Anh liên quan đến transportaion mà bạn nên biết

Những câu tiếng Anh liên quan đến công ty vận chuyển và có dịch nghĩa:

  1. Transportation companies are responsible for moving goods or people from one place to another → Các công ty vận chuyển chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hoặc người từ một nơi đến nơi khác.
  2. Freight forwarding is a common service offered by transportation companies.→ Chuyển phát nhanh là một dịch vụ thường được cung cấp bởi các công ty vận chuyển.
  3. Container shipping is a popular method of transporting goods internationally. → Vận chuyển hàng container là phương pháp phổ biến để vận chuyển hàng hóa quốc tế.
  4. Transportation companies often use pallets to transport large quantities of goods. → Các công ty vận chuyển thường sử dụng pallet để vận chuyển số lượng lớn hàng hóa.
  5. The delivery driver will drop off the package at your doorstep. → Tài xế giao hàng sẽ để gói hàng tại cửa nhà bạn.
  6. The shipping label should include the recipient’s address and contact information. → Nhãn vận chuyển nên bao gồm địa chỉ và thông tin liên lạc của người nhận hàng.
  7. The transit time for this shipment is estimated to be five days. → Thời gian vận chuyển cho lô hàng này được ước tính là năm ngày.
  8. Expedited shipping is available for an additional fee. → Vận chuyển nhanh có sẵn với một khoản phí bổ sung.
  9. The carrier will pick up the shipment from our warehouse. → Nhà vận chuyển sẽ đón lô hàng từ kho của chúng tôi.
  10. The freight class for this shipment is determined by its weight, dimensions, and contents. → Lớp hàng hóa cho lô hàng này được xác định bằng cách tính toán trọng lượng, kích thước và nội dung của nó.
  11. Intermodal transportation involves the use of multiple modes of transport, such as trucks, trains, and ships → Vận chuyển đa phương tiện liên quan đến việc sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau, chẳng hạn như xe tải, tàu hỏa và tàu thủy.
  12. The last mile delivery is often the most expensive and time-consuming part of the shipping process. → Giao hàng cuối cùng thường là phần tốn kém và tốn thời gian nhất trong quá trình vận chuyển.
  13. Hazardous materials require special handling and transportation procedures. → Vật liệu nguy hiểm yêu cầu các thủ tục xử lý và vận chuyển đặc biệt.
  14. The freight rate for this shipment is based on the distance traveled and the weight of the goods. → Giá vận chuyển cho lô hàng này được tính dựa trên khoảng cách di chuyển và trọng lượng hàng hóa.
  15. Drop shipping allows retailers to sell products without having to keep them in stock. → Giao hàng trực tiếp cho phép các nhà bán lẻ bán sản phẩm mà không cần phải giữ hàng trong kho.

Trên đây là những thông tin giải đáp công ty vận chuyển tiếng anh là gì   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận chuyển hàng hoá.

Bạn đọc có thể xem thêm:

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post