Đơn vị vận chuyển tiếng Anh là gì?

Đơn vị vận chuyển tiếng Anh là gì? Liệu bạn biết sử dụng đúng ngữ pháp?

Trong ngành thương mại điện tử, việc vận chuyển hàng hóa từ bên mua đến bên bán là rất quan trọng để đảm bảo sự thuận tiện và an toàn trong giao dịch mua bán trực tuyến. Thế nên sẽ có nhiều người đặt ra câu hỏi đơn vị vận chuyển tiếng Anh là gì hay những câu tiếng anh thường được sử dụng đến. Do đó hãy cùng SGMoving giải đáp những câu hỏi này qua bài viết sau đây nhé

Đơn vị vận chuyển tiếng Anh là gì? Liệu bạn biết sử dụng đúng ngữ pháp?
Đơn vị vận chuyển tiếng Anh là gì? Liệu bạn biết sử dụng đúng ngữ pháp?

Đơn vị vận chuyển tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, đơn vị vận chuyển được gọi là “Shipping Unit” (/ˈʃɪpɪŋ ˈjunət/). Đây là một nhóm người tham gia liên kết với các sàn thương mại điện tử hoặc các nhà cung cấp hàng hóa để vận chuyển hàng hóa từ bên mua đến bên bán.

Shipping Unit đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa, giúp kết nối người bán và người mua, đảm bảo sự thuận tiện và an toàn trong giao dịch mua bán trực tuyến.

Tham khảo những từ đồng nghĩa với shipping unit

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với shipping unit để cho bạn tham khảo thêm:

  • Carrier
  • Freight company
  • Delivery service
  • Shipping company
  • Transporter
  • Logistics provider
  • Shipping agent
  • Haulage company
  • Shipping partner
  • Transport company

Tổng hợp những câu có từ Shipping unit thường được sử dụng

Bên cạnh việc giải đáp từ đơn vị vận chuyển tiếng Anh là gì thì dưới đây là những câu chứa từ Shipping unit thường được sử ụng

  1. The shipping unit was responsible for transporting the goods from the warehouse to the port. => Đơn vị vận chuyển chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ kho đến cảng.
  2. The online store partnered with a reliable shipping unit to ensure timely and safe delivery of their products. => Cửa hàng trực tuyến hợp tác với một đơn vị vận chuyển đáng tin cậy để đảm bảo giao hàng đúng thời hạn và an toàn cho sản phẩm của họ.
  3. The shipping unit provided tracking information so that customers could monitor the delivery status of their packages. => Đơn vị vận chuyển cung cấp thông tin theo dõi để khách hàng có thể giám sát tình trạng giao hàng của họ.
  4. The shipping unit offered a variety of delivery options to meet the needs of different customers. => Đơn vị vận chuyển cung cấp nhiều lựa chọn giao hàng để đáp ứng nhu cầu của các khách hàng khác nhau.
  5. The shipping unit was responsible for handling customs clearance and other documentation required for international shipping. => Đơn vị vận chuyển chịu trách nhiệm xử lý thủ tục hải quan và các chứng từ khác cần thiết cho vận chuyển quốc tế.
  6. The shipping unit collaborated with a packaging company to ensure that the goods were properly packaged for shipping. => Đơn vị vận chuyển hợp tác với một công ty đóng gói để đảm bảo hàng hóa được đóng gói đúng cách cho vận chuyển.
  7. The shipping unit provided insurance options to protect the value of the goods being shipped. => Đơn vị vận chuyển cung cấp các lựa chọn bảo hiểm để bảo vệ giá trị của hàng hóa được vận chuyển.
  8. The shipping unit had a team of trained professionals to handle delicate and high-value items. => Đơn vị vận chuyển có một đội ngũ các chuyên gia được đào tạo để xử lý các vật phẩm tinh tế và có giá trị cao.
  9. The shipping unit worked closely with suppliers to coordinate the delivery of goods to customers. => Đơn vị vận chuyển làm việc chặt chẽ với nhà cung cấp để phối hợp vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
  10. The shipping unit was responsible for ensuring that all necessary permits and licenses were obtained for transporting hazardous materials. => Đơn vị vận chuyển chịu trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả các giấy phép và giấy phép cần thiết đã được cấp cho việc vận chuyển các vật liệu nguy hiểm.
  11. The shipping unit worked with a network of carriers to provide global shipping services. => Đơn vị vận chuyển làm việc với một mạng lưới các nhà vận chuyển để cung cấp dịch vụ vận chuyển toàn cầu.
  12. The shipping unit provided cost-effective shipping solutions for businesses of all sizes. => Đơn vị vận chuyển cung cấp các giải pháp vận chuyển tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp của mọi quy mô.
  13. The shipping unit used advanced technology to optimize their delivery routes and reduce shipping times. => Đơn vị vận chuyển sử dụng công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa tuyến đường giao hàng và giảm thời gian vận chuyển.
  14. The shipping unit provided customized shipping services to meet the unique needs of each customer. => Đơn vị vận chuyển cung cấp dịch vụ vận chuyển tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu độc đáo của từng khách hàng.
  15. The shipping unit had a reputation for delivering packages on time and in good condition. => Đơn vị vận chuyển có tiếng là giao hàng đúng thời hạn và trong tình trạng tốt.

Trên đây là những thông tin giải đáp đơn vị vận chuyển tiếng anh là gì   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận chuyển hàng hoá.

Bạn đọc có thể xem thêm:

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post