Xe giao hàng tiếng Anh là gì?

Xe giao hàng tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ đồng nghĩa?

Với thời đại công nghệ 4.0, ngành logistics ngày một phát triển dẫn đến thị trường xe giao hàng vô cùng nhộn nhịp. Vậy xe giao hàng tiếng Anh là gì? Hãy cùng SGMoving khám phá qua bài viết sau đây nhé!

Xe giao hàng tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ đồng nghĩa?
Xe giao hàng tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ đồng nghĩa?

Xe giao hàng tiếng Anh là gì?

Xe giao hàng trong tiếng Anh được gọi là “delivery truck”.

Phiên âm tiếng Anh: /dɪˈlɪvəri trʌk/.

Định nghĩa: Xe giao hàng là phương tiện vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu dùng hoặc các địa điểm khác, thường được sử dụng để giao hàng từ các cửa hàng trực tuyến, siêu thị hoặc các doanh nghiệp đến khách hàng của họ.

Những từ tiếng anh đồng nghĩa với xe tải giao hàng ( delivery truck)

Các từ đồng nghĩa với Delivery truck trong tiếng Anh bao gồm:

  • Van
  • Cargo van
  • Box truck
  • Delivery van
  • Panel van
  • Step van
  • Cube van
  • Box van
  • Service van
  • Walk-in van
  • Multi-stop van
  • Lorry
  • Pickup truck
  • Flatbed truck
  • Refrigerated truck
  • Dump truck

Những ví dụ tiếng Anh chứa từ delivery truck

  1. I saw a delivery truck parked in front of the store. (Tôi đã thấy một chiếc xe giao hàng đậu trước cửa hàng.)
  2. The delivery truck arrived at my house this morning. (Chiếc xe giao hàng đã đến nhà tôi vào sáng nay.)
  3. The company uses a delivery truck to transport their products. (Công ty sử dụng một chiếc xe giao hàng để vận chuyển sản phẩm của họ.)
  4. The delivery truck driver was very friendly and helpful. (Tài xế xe giao hàng rất thân thiện và hữu ích.)
  5. The delivery truck was stuck in traffic for an hour. (Chiếc xe giao hàng bị kẹt xe trong một giờ.)
  6. The store received a shipment of products from the delivery truck. (Cửa hàng đã nhận được một lô hàng sản phẩm từ chiếc xe giao hàng.)
  7. The delivery truck driver had to unload the boxes by himself. (Tài xế xe giao hàng phải tự mình dỡ các thùng hàng.)
  8. The company rented a refrigerated delivery truck for their perishable goods. (Công ty thuê một chiếc xe giao hàng lạnh để vận chuyển hàng hóa dễ hỏng của họ.)
  9. The delivery truck made multiple stops to deliver packages to different addresses. (Chiếc xe giao hàng đã dừng nhiều lần để giao hàng đến các địa chỉ khác nhau.)
  10. The delivery truck was loaded with boxes of fresh produce. (Chiếc xe giao hàng được tải với các thùng hàng sản phẩm tươi mới.)
  11. The delivery truck driver wore a uniform with the company logo on it. (Tài xế xe giao hàng mặc đồng phục có logo của công ty trên đó.)
  12. The delivery truck was equipped with GPS tracking for efficient delivery. (Chiếc xe giao hàng được trang bị theo dõi GPS để giao hàng hiệu quả.)
  13. The delivery truck had to navigate through narrow streets to reach its destination. (Chiếc xe giao hàng phải đi qua các con đường hẹp để đến địa điểm đích.)
  14. The delivery truck had a hydraulic lift to unload heavy packages. (Chiếc xe giao hàng có thang nâng thủy lực để dỡ các gói hàng nặng.)
  15. The delivery truck driver had to obtain a signature from the recipient upon delivery. (Tài xế xe giao hàng phải lấy chữ ký của người nhận khi giao hàng xong.)

Trên đây là những thông tin giải đáp xe giao hàng tiếng anh là gì   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận chuyển hàng hoá.

Bạn đọc có thể xem thêm:

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post