Người nhận hàng tiếng Anh là gì ?

Giải đáp câu hỏi người nhận hàng tiếng Anh là gì

Trong ngành xuất nhập khẩu có rất nhiều từ tiếng anh gây khó khăn cho người mới. Vậy người nhận hàng tiếng Anh là gì?  Hãy cùng Sgmoving tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Giải đáp câu hỏi người nhận hàng tiếng Anh là gì
Giải đáp câu hỏi người nhận hàng tiếng Anh là gì

Người nhận hàng tiếng Anh là gì?

Người nhận hàng trong tiếng Anh được dịch là Consignee,

Cách phiên âm: /ˌkɒn.sɪˈniː/.

Định nghĩa: Người nhận hàng là cá nhân hoặc tổ chức mà người vận chuyển sẽ chuyển giao hàng tại cảng trả hàng. Vai trò của người nhận hàng là phải nhận và kiểm tra hàng hóa, đảm bảo rằng hàng hóa được giao đúng địa chỉ và trong tình trạng tốt. Việc này rất quan trọng để đảm bảo sự hài lòng của người nhận hàng và tránh các tranh chấp về hàng hóa sau này.

Thông tin thêm về từ Consignee ( người nhận hàng)

Trong hầu hết các trường hợp, Consignee được viết tắt là Cnee. Trong các hoạt động xuất nhập khẩu, Consignee được định nghĩa là “người nhận hàng” và đồng thời cũng là người mua hàng (buyer) nếu chiếu theo vận đơn đích danh. Vận đơn đích danh là vận đơn ghi rõ tên tuổi địa chỉ của người nhận hàng.

Người vận chuyển sẽ chỉ giao hàng cho người có tên trên vận đơn đó. Tuy nhiên, Consignee không phải là người mua hàng nếu chiếu theo vận đơn vô danh. Vận đơn vô danh là loại vận đơn không ghi rõ thông tin của người nhận hàng. Loại vận đơn này thường được chuyển nhượng bằng cách trao tay và ai cầm vận đơn này cũng có thể nhận được hàng.

Một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ Consignee

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “consignee”:

  1. Receiver
  2. Addressee
  3. Recipient
  4. Holder
  5. Beneficiary
  6. Designee
  7. Assignee

Hãy lưu ý rằng mỗi từ có thể có một mức độ đồng nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Các ví dụ tiếng Anh về từ consignee một cách dễ hiểu

Dưới đây là 12 câu ví dụ sử dụng từ “consignee” trong tiếng Anh kèm theo dịch nghĩa:

  1. The consignee should provide a valid identification document upon receiving the package. (Người nhận hàng cần cung cấp giấy tờ xác thực hợp lệ khi nhận gói hàng.)
  2. The consignee‘s address was incomplete, causing a delay in the delivery process. (Địa chỉ của người nhận hàng bị thiếu, gây chậm trễ trong quá trình giao hàng.)
  3. Please ensure that the consignee‘s contact information is accurate for smooth communication. (Vui lòng đảm bảo thông tin liên lạc của người nhận hàng chính xác để giao tiếp trôi chảy.)
  4. The package will be held at the courier’s facility until the consignee can arrange pickup. (Gói hàng sẽ được giữ tại cơ sở của dịch vụ chuyển phát cho đến khi người nhận hàng sắp xếp lấy hàng.)
  5. The consignee is responsible for any customs duties or taxes associated with the import. (Người nhận hàng chịu trách nhiệm cho bất kỳ thuế hoặc phí hải quan liên quan đến nhập khẩu.)
  6. The consignee’s signature is required as proof of delivery. (Chữ ký của người nhận hàng được yêu cầu làm bằng chứng cho việc giao hàng thành công.)
  7. The consignee can track the shipment’s progress using the provided tracking number. (Người nhận hàng có thể theo dõi tiến độ vận chuyển bằng cách sử dụng số theo dõi được cung cấp.)
  8. The consignee has the option to reroute the package to a different address before delivery. (Người nhận hàng có thể lựa chọn điều hướng lại gói hàng đến địa chỉ khác trước khi giao hàng.)
  9. The consignee should inspect the package upon receipt and report any damages immediately. (Người nhận hàng nên kiểm tra gói hàng ngay khi nhận và báo cáo bất kỳ hỏng hóc nào ngay lập tức.)
  10. The consignee’s authorization is required for a third party to pick up the package on their behalf. (Sự ủy quyền của người nhận hàng cần thiết để một bên thứ ba đến lấy gói hàng thay mặt.)
  11. The consignee was delighted with the timely delivery and the condition of the goods. (Người nhận hàng rất hài lòng với việc giao hàng đúng hẹn và tình trạng của hàng hóa.)
  12. The consignee’s details were accurately entered into the shipping system to ensure proper delivery. (Thông tin của người nhận hàng đã được nhập chính xác vào hệ thống vận chuyển để đảm bảo giao hàng đúng cách.)

Trên đây là những thông tin giải đáp người nhận hàng tiếng Anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

Bạn đọc có thể xem thêm:

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post