Người gửi hàng tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi người gửi hàng tiếng Anh là gì

Người gửi hàng tiếng anh là gì? Người gửi hàng trong tiếng Anh được dịch là consignor với cách phiên âm là /kən’sainə/. Định nghĩa chính xác là  người gửi hàng là cá nhân, tổ chức hoặc công ty chuyển hàng từ một địa điểm đến địa điểm khác bằng tàu biển, xe tải, máy bay, hoặc đường sắt…

Trách nhiệm của người gửi hàng là chuẩn bị và đóng gói hàng, quy trình vận chuyển, và chịu trách nhiệm pháp lý và tài chính liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa. Người gửi hàng có thể là người mua, nhà sản xuất, nhà cung cấp hoặc bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào cần vận chuyển hàng hóa từ địa điểm này đến địa điểm khác.

Giải đáp câu hỏi người gửi hàng tiếng Anh là gì
Giải đáp câu hỏi người gửi hàng tiếng Anh là gì

Phân biệt sự khác nhau giữa consignor và shipper

Trong quá trình giao nhận vận tải, có hai vị trí chính liên quan đến người gửi hàng là “Consignor” và “Shipper”. Dù có nghĩa tương đương nhưng thực tế lại có sự khác biệt nhất định về cách sử dụng giữa hai thuật ngữ này. Chẳng hạn, trong mẫu vận đơn FBL của FIATA, người gửi hàng được gọi là “Consignor”, trong khi trên vận đơn của hãng tàu, người gửi hàng lại được gọi là “Shipper”.

Do đó, để tránh những nhầm lẫn không đáng có, ta cần lưu ý về vai trò của các bên liên quan trong quá trình giao nhận vận tải. Việc này sẽ giúp giảm thiểu các sự cố như giao hàng nhầm, thanh toán nhầm và tăng tính hiệu quả cho quá trình giao nhận vận tải.

Một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến consignor

  • Consignee (Người nhận hàng): Người hoặc tổ chức nhận hàng hóa từ consignor. Đây có thể là người mua hàng hoặc đại lý bán hàng.
  • Consignee’s Address (Địa chỉ người nhận): Địa chỉ mà hàng hóa sẽ được chuyển đến và giao đến cho consignee.
  • Consignor’s Address (Địa chỉ người gửi): Địa chỉ của consignor, tức là người gửi hàng hóa.
  • Consignor’s Mark (Dấu hiệu của người gửi): Một loại đánh dấu hoặc mã số được đặt trên hàng hóa để xác định nguồn gốc và người gửi của chúng.
  • Consignor’s Statement (Tuyên bố của người gửi): Một tài liệu chứa thông tin về hàng hóa, số lượng, giá trị và các điều khoản vận chuyển, được người gửi cung cấp cho người vận chuyển hoặc người nhận.
  • Consignor’s Liability (Trách nhiệm của người gửi): Phạm vi trách nhiệm của consignor đối với việc bảo quản, vận chuyển và giao hàng hóa đến người nhận một cách an toàn và đúng thời hạn.
  • Consignor’s Instructions (Hướng dẫn của người gửi): Các hướng dẫn cụ thể từ consignor cho người vận chuyển hoặc consignee về cách xử lý, lưu trữ và giao hàng hóa.
  • Consignor’s Invoice (Hóa đơn của người gửi): Một hóa đơn do consignor tạo ra để xác nhận số lượng hàng hóa, giá trị và thông tin thanh toán.
  • Consignor’s Fee (Phí của người gửi): Khoản phí mà consignor phải trả cho dịch vụ vận chuyển hoặc dịch vụ bán hàng qua đại lý.
  • Consignor Agreement (Hợp đồng của người gửi): Một tài liệu hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa consignor và consignee hoặc người vận chuyển, đặc tả các điều khoản và điều kiện của việc gửi hàng hóa.

Tổng hợp các ví dụ về consignor có dịch nghĩa cho bạn tham khảo

Tiếng AnhDịch nghĩa
The consignor entrusted the valuable artwork to the gallery for sale on their behalf.Người gửi đã ủy thác tác phẩm nghệ thuật có giá trị cho gallery để bán thay mình.
The consignor carefully packaged the goods before sending them to the distributor.Người gửi đã đóng gói cẩn thận hàng hóa trước khi gửi chúng đến nhà phân phối.
The consignor’s instructions were followed to ensure the safe delivery of the fragile items.Hướng dẫn của người gửi đã được tuân theo để đảm bảo việc giao hàng an toàn cho những món đồ dễ vỡ.
The consignor’s liability for the product’s quality was clearly stated in the contract.Trách nhiệm của người gửi đối với chất lượng sản phẩm đã được nêu rõ trong hợp đồng.
The consignor marked each box with a unique identifier for easy tracking.Người gửi đã đánh dấu từng hộp hàng bằng một mã nhận dạng độc đáo để theo dõi dễ dàng.
The consignor agreement outlined the terms of the consignment arrangement.Hợp đồng của người gửi đã mô tả chi tiết các điều khoản của thỏa thuận gửi hàng.
The consignor’s statement provided a breakdown of the items included in the shipment.Tuyên bố của người gửi cung cấp thông tin chi tiết về các mặt hàng có trong lô hàng.
The consignor’s fee was deducted from the final payment to cover handling and storage costs.Phí của người gửi đã được trừ vào số tiền thanh toán cuối cùng để bù đắp cho chi phí xử lý và lưu trữ.
The consignor’s address was prominently displayed on the package for easy identification.Địa chỉ của người gửi đã được hiển thị rõ ràng trên gói hàng để dễ dàng nhận biết.

Trên đây là những thông tin giải đáp người gửi hàng tiếng Anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận chuyển hàng hoá.

Bạn đọc có thể xem thêm: Người gửi hàng tiếng Anh là gì?

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post