Cảng trung chuyển tiếng Anh là gì?

Cảng trung chuyển tiếng Anh là gì

Trong vận tải đường biển quốc tế, có lẽ bạn sẽ thường  gặp trường hợp hàng hoá chuyển tàu tại một nơi gọi là “cảng trung chuyển”. Và nếu là nhân viên mới, bạn sẽ cần biết cảng trung chuyển tiếng Anh là gì  khi lĩnh vực logistics nước ta ngày một phát triển như hiện nay.

Cảng trung chuyển tiếng Anh là gì
Cảng trung chuyển tiếng Anh là gì

Cảng trung chuyển tiếng Anh là gì?

Cảng trung chuyển trong tiếng Anh được dịch là Hub Port

Phiên âm: /hʌb pɔːrt/.

Định nghĩa: Các cảng trung chuyển thường là những cảng lớn, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các tuyến vận tải đường biển và đường bộ liên châu lục. Chúng thường được coi là cửa ngõ ra vào các khu vực kinh tế lớn và đang phát triển, nhờ việc kết nối các tuyến vận tải đường dài bằng tàu mẹ và các tuyến ngắn hơn bằng tàu con. Điều này giúp cho hàng hóa có thể được vận chuyển một cách hiệu quả và nhanh chóng đến các địa điểm khác nhau trên toàn cầu.

Những thuật ngữ liên quan đến Hub port (cảng trung chuyển)

Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến cảng trung chuyển bao gồm:

  • Hub port: cảng trung chuyển
  • Mainline vessel: tàu mẹ
  • Feeder vessel: tàu con
  • Long-haul transport: vận tải đường biển đường dài
  • Short-haul transport: vận tải đường biển ngắn hạn
  • Container terminal: bến cảng chuyên chở container.
  • Cargo handling: xử lý hàng hóa
  • Customs clearance: hải quan
  • Inland transport: vận chuyển nội địa
  • Berth: chỗ đậu tàu
  • Wharf: bến tàu
  • Break bulk cargo: hàng rời
  • Bulk cargo: hàng đóng gói
  • Transit shed: nhà kho dành cho hàng hóa trung chuyển.

Tổng hợp 10 câu chứa từ Hub port có kèm nghĩa tiếng Việt

  1. The hub port is a vital link in the global supply chain. (Cảng trung chuyển là một liên kết quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.)
  2. Many shipping companies use the hub port to connect their vessels and move cargo around the world. (Nhiều công ty vận tải biển sử dụng cảng trung chuyển để kết nối tàu của họ và di chuyển hàng hóa trên toàn thế giới.)
  3. The hub port is strategically located to serve as a gateway to major economic regions. (Cảng trung chuyển được đặt chiến lược để phục vụ như một cửa ngõ vào các khu vực kinh tế lớn.)
  4. Container ships dock at the hub port to load and unload their cargo. (Tàu container neo đậu tại cảng trung chuyển để tải và dỡ hàng hóa của họ.)
  5. The hub port has state-of-the-art facilities for cargo handling and storage. (Cảng trung chuyển có cơ sở vật chất tiên tiến cho việc xử lý và lưu trữ hàng hóa.)
  6. The hub port is a crucial node in the global transportation network. (Cảng trung chuyển là một điểm nút quan trọng trong mạng lưới vận chuyển toàn cầu.)
  7. The hub port serves as a hub for both short-haul and long-haul transport routes. (Cảng trung chuyển phục vụ như một trung tâm cho cả tuyến vận tải đường biển ngắn và đường biển dài.)
  8. Many companies have established distribution centers near the hub port to streamline their supply chains. (Nhiều công ty đã thiết lập trung tâm phân phối gần cảng trung chuyển để tối ưu chuỗi cung ứng của họ.)
  9. The hub port is one of the busiest ports in the region, handling millions of tons of cargo each year. (Cảng trung chuyển là một trong những cảng bận rộn nhất trong khu vực, xử lý hàng triệu tấn hàng hóa mỗi năm.)
  10. The hub port plays a crucial role in facilitating trade between countries. (Cảng trung chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho thương mại giữa các quốc gia.)

Trên đây là những thông tin giải đáp cảng trung chuyển tiếng Anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải đường biển.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post