Gom hàng tiếng Anh là gì? Gom hàng được dịch theo tiếng Anh là Cargo Consolidation, được phiên âm là /ˈkɑːrɡoʊ ˌkɒnsəˈleɪʃən/, được hiểu là việc tập hợp các lô hàng lẻ từ nhiều người gửi ở cùng một nơi để gửi đi đến nhiều người nhận ở cùng một nơi.
Đây là một phương pháp vận chuyển hàng hóa phổ biến và tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp. Người ta thường sử dụng thuật ngữ này để chỉ việc kết hợp hàng hóa từ nhiều nguồn khác nhau thành những lô hàng lớn hơn, giúp giảm chi phí vận chuyển và tăng tính hiệu quả cho quá trình vận chuyển hàng hóa.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với Cargo Consolidation (gom hàng)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc liên quan đến “Cargo Consolidation”:
- Consolidation of Goods: Kết hợp hàng hóa.
- Freight Consolidation: Kết hợp hàng hóa vận chuyển.
- Cargo Grouping: Nhóm hợp hàng hóa.
- Cargo Aggregation: Tập hợp hàng hóa.
- Cargo Combination: Kết hợp hàng hóa.
- Freight Assembly: Tập hợp hàng hóa vận chuyển.
- Cargo Merging: Hợp nhất hàng hóa.
- Freight Bundling: Đóng gói hàng hóa vận chuyển.
- Load Consolidation: Kết hợp hàng hóa vào lô hàng.
- Cargo Pooling: Tập hợp hàng hóa lại.
- Combined Cargo: Hàng hóa kết hợp.
- Freight Integration: Tích hợp hàng hóa vận chuyển.
Hãy lưu ý rằng mỗi từ có thể có một phạm vi nghĩa nhất định và một số từ có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Tổng hợp 10 câu tiếng Anh liên quan đến từ Cargo Consolidation có dịch nghĩa
Bên cạnh việc giải đáp mỗi từ gom hàng tiếng Anh là gì thì dưới đây là câu tiếng Anh sử dụng từ cargo consolidation
- We offer efficient cargo consolidation services to optimize shipping costs. (Chúng tôi cung cấp dịch vụ gom hàng hóa hiệu quả để tối ưu hóa chi phí vận chuyển.)
- Cargo consolidation helps streamline the shipping process by combining multiple shipments into one. (Việc gom hàng hóa giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển bằng cách kết hợp nhiều lô hàng thành một lô duy nhất.)
- Our company specializes in cargo consolidation for international trade routes. (Công ty chúng tôi chuyên về việc gom hàng hóa cho các tuyến đường thương mại quốc tế.)
- Cargo consolidation reduces the risk of delays and minimizes handling expenses. (Gom hàng hóa giảm nguy cơ chậm trễ và giảm thiểu các chi phí xử lý.)
- By using cargo consolidation, companies can optimize container space and reduce empty spaces. (Bằng cách sử dụng gom hàng hóa, các công ty có thể tối ưu hóa không gian container và giảm thiểu không gian trống.)
- Our team ensures that cargo consolidation is done seamlessly to ensure timely delivery. (Đội ngũ của chúng tôi đảm bảo việc gom hàng hóa được thực hiện một cách liền mạch để đảm bảo giao hàng đúng hẹn.)
- Cargo consolidation is a cost-effective solution for businesses looking to optimize their supply chain. (Gom hàng hóa là một giải pháp hiệu quả về chi phí cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa chuỗi cung ứng của họ.)
- Our software facilitates cargo consolidation planning, making the process more efficient. (Phần mềm của chúng tôi hỗ trợ kế hoạch gom hàng hóa, làm cho quy trình trở nên hiệu quả hơn.)
- Cargo consolidation allows for better utilization of transportation resources and reduces carbon emissions. (Gom hàng hóa cho phép sử dụng tốt hơn các nguồn tài nguyên vận chuyển và giảm lượng khí thải carbon.)
- Our commitment to cargo consolidation ensures that your shipments reach their destination intact and on time. (Cam kết của chúng tôi về gom hàng hóa đảm bảo rằng lô hàng của bạn đến đích một cách nguyên vẹn và đúng hẹn.)
Trên đây là những thông tin giải đáp gom hàng tiếng anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận chuyển hàng hoá.
Bạn đọc có thể xem thêm:
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com