Cước Phí Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì?

Giải đáp câu hỏi cước phí vận chuyển tiếng Anh là gì?

Cước Phí Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì? Cước phí vận chuyển trong tiếng Anh dịch ra là “Transport fee” được phiên âm là “/trænsˈpɔːrt fiː/”. Đây là khoản phí người thuê vận chuyển phải trả cho người vận chuyển để vận chuyển hàng theo những điều kiện đã được thỏa thuận trong hợp đồng vận chuyển.

Giải đáp câu hỏi cước phí vận chuyển tiếng Anh là gì?
Giải đáp câu hỏi cước phí vận chuyển tiếng Anh là gì?

Việc hiểu rõ về nghĩa và ý nghĩa của cước phí vận chuyển là rất quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa giữa các bên. Vì vậy, khi tham khảo thông tin về dịch vụ vận chuyển, bạn nên tìm hiểu kỹ về cước phí vận chuyển để có sự lựa chọn tốt nhất cho mình.

Các từ đồng nghĩa với Transport fee (  Cước phí vận chuyển)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Transport Fee”:

  1. Transportation Cost
  2. Freight Charge
  3. Shipping Fee
  4. Carriage Fee
  5. Delivery Charge
  6. Transit Expense
  7. Conveyance Fee
  8. Shipment Cost
  9. Movement Fee
  10. Transfer Cost

Hãy nhớ kiểm tra ngữ cảnh để sử dụng từ phù hợp trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện của bạn.

11 câu tiếng Anh liên quan đến Transport feee

Bên cạnh việc gải đáp từ cước phí vận chuyển tiếng Anh là gì thì dưới đây là 11 câu tiếng Anh sử dụng từ “transport fee” kèm theo dịch nghĩa:

  1. The total cost includes the transport fee for shipping the goods to your location. (Tổng chi phí bao gồm phí vận chuyển để gửi hàng đến địa điểm của bạn.)
  2. We offer free shipping for orders above $50, eliminating the need for a transport fee. (Chúng tôi cung cấp miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên $50, loại bỏ việc thu phí vận chuyển.)
  3. Please make sure to factor in the transport fee when calculating the overall expense of the project. (Vui lòng đảm bảo tính cả phí vận chuyển khi tính toán tổng chi phí của dự án.)
  4. The transport fee varies depending on the distance and weight of the package. (Phí vận chuyển thay đổi tùy theo khoảng cách và trọng lượng của gói hàng.)
  5. Customers are responsible for covering the transport fee associated with returns. (Khách hàng chịu trách nhiệm chi trả phí vận chuyển liên quan đến việc đổi trả hàng.)
  6. The transport fee is automatically calculated and added to your order during the checkout process. (Phí vận chuyển được tính tự động và thêm vào đơn hàng của bạn trong quá trình thanh toán.)
  7. International orders may have a higher transport fee due to customs and import taxes. (Đơn hàng quốc tế có thể có mức phí vận chuyển cao hơn do thuế hải quan và nhập khẩu.)
  8. The transport fee is non-refundable in case of order cancellation after shipping. (Phí vận chuyển không được hoàn lại trong trường hợp hủy đơn hàng sau khi gửi hàng.)
  9. We offer different shipping options with varying transport fees to suit your preferences. (Chúng tôi cung cấp các tùy chọn vận chuyển khác nhau với các mức phí vận chuyển khác nhau để phù hợp với sở thích của bạn.)
  10. Please confirm the transport fee with our customer service before finalizing your purchase. (Vui lòng xác nhận mức phí vận chuyển với dịch vụ khách hàng của chúng tôi trước khi hoàn tất mua sắm của bạn.)
  11. The transport fee for expedited shipping is higher than that for standard delivery. (Phí vận chuyển cho dịch vụ vận chuyển nhanh cao hơn so với dịch vụ giao hàng tiêu chuẩn.)

Trên đây là những thông tin giải đáp Cước Phí Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận chuyển hàng hoá.

Bạn đọc có thể xem thêm:

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post