Vận tải hàng không tiếng Anh là gì? Vận tải hàng không trong tiếng Anh được dịch ra là Air Transport, có cách phiên âm là /ɛr ˈtrænspɔrt/ . Phương thức vận chuyển này sử dụng máy bay đặc chủng hoặc phần chứa của máy bay hành khách để vận chuyển hàng hóa.
Những thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong vận tải hàng không
Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực vận tải hàng không thường được sử dụng nhiều
Thuật ngữ | Nghĩa |
---|---|
A2A | vận chuyển từ sân bay khởi hành tới sân bay đích |
ATA | Thời gian đến thực tế |
ATD | Thời gian khởi hành thực tế |
AWB | vận đơn hàng không, được chia thành MAWB – Vận đơn chủ (do hãng hàng không phát hành); và HAWB – Vận đơn nhà (do người giao nhận phát hành) |
Booking | Đề nghị lưu chỗ trên máy bay, được hãng hàng không xác nhận |
Dimensional Weight | Trọng lượng thể tích, là khoảng trống hoặc khối lượng của lô hàng |
FCR | Giấy chứng nhận đã nhận hàng của người giao nhận |
FTC | Giấy chứng nhận vận chuyển của người giao nhận |
FWR | Biên lai kho hàng của người giao nhận (cấp cho người xuất khẩu) |
GSA | Đại lý khai thác hàng được hãng hàng không chỉ định |
IATA | Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế |
NOTOC | Thông báo cho cơ trưởng, là danh sách hàng hóa trên máy bay báo cho cơ trưởng chuyến bay biết |
TACT | Bảng cước vận tải đường hàng không, do hãng hàng không công bố |
POD | Bằng chứng giao hàng, chứng từ thể hiện về việc người vận tải đã giao hàng theo thỏa thuận |
Volume charge | Cước phí hàng không tính theo dung tích hàng (thay vì trọng lượng) |
Weight charge | Cước phí vận tải đường hàng không tính theo trọng lượng hàng hóa thực tế |
Một số câu tiếng Anh sử dụng từ Air Transport cho bạn tham khảo
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Air Transport” kèm theo dịch nghĩa:
- Air transport is known for its speed and efficiency in delivering goods across long distances. (Vận chuyển bằng đường hàng không nổi tiếng với tốc độ và hiệu quả trong việc giao hàng qua những khoảng cách xa.)
- Many perishable goods rely on air transport to maintain their freshness during transit. (Nhiều loại hàng hóa dễ hỏng phải dựa vào vận chuyển bằng đường hàng không để duy trì độ tươi mới trong quá trình vận chuyển.)
- Air transport has revolutionized global trade by reducing delivery times and increasing connectivity. (Vận chuyển bằng đường hàng không đã cách mạng hóa thương mại toàn cầu bằng cách làm giảm thời gian giao hàng và tăng cường sự kết nối.)
- The growth of e-commerce has significantly boosted the demand for air transport services. (Sự phát triển của thương mại điện tử đã đáng kể thúc đẩy nhu cầu về dịch vụ vận chuyển bằng đường hàng không.)
- Air transport plays a crucial role in disaster relief efforts, delivering aid and supplies to affected areas quickly. (Vận chuyển bằng đường hàng không đóng vai trò quan trọng trong các nỗ lực cứu trợ thảm họa, nhanh chóng giao cứu trợ và hỗ trợ đến các khu vực bị ảnh hưởng.)
- International tourism heavily relies on air transport to facilitate the movement of travelers between countries. (Du lịch quốc tế phụ thuộc nặng nề vào vận chuyển bằng đường hàng không để thuận tiện cho việc di chuyển của du khách giữa các quốc gia.)
- Air transport is generally considered the fastest mode of transportation for passengers and goods. (Vận chuyển bằng đường hàng không thường được coi là phương tiện vận chuyển nhanh nhất cho hành khách và hàng hóa.)
- The environmental impact of air transport is a topic of concern due to its carbon emissions. (Tác động môi trường của vận chuyển bằng đường hàng không là một chủ đề đáng quan ngại do khí thải carbon của nó.)
- Air transport routes are carefully planned to optimize fuel efficiency and minimize flight durations. (Các tuyến đường vận chuyển bằng đường hàng không được lập kế hoạch cẩn thận để tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu và giảm thiểu thời gian bay.)
- The air transport industry has undergone significant technological advancements, leading to safer and more reliable flights. (Ngành công nghiệp vận chuyển bằng đường hàng không đã trải qua những tiến bộ công nghệ đáng kể, dẫn đến các chuyến bay an toàn và đáng tin cậy hơn.)
Trên đây là những thông tin giải đáp vận tải hàng không tiếng Anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận chuyển hàng hoá.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com