Phụ Phí Tiếng Anh Là Gì?

Giải đáp phụ phí tiếng Anh là gì?

Phụ phí tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, “surcharge” là thuật ngữ chỉ khoản phụ phí được tính thêm vào giá cơ bản hoặc giá chính của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này được phiên âm là /ˈsɜːrtʃɑːrdʒ/. Phụ phí này thường được áp dụng khi có các yếu tố đặc biệt hoặc điều kiện đặc biệt cần phải xem xét hoặc khi khách hàng yêu cầu các dịch vụ hoặc tiện ích đặc biệt

Giải đáp phụ phí tiếng Anh là gì?
Giải đáp phụ phí tiếng Anh là gì?

Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ surchage

Dưới đây là một số từ tiếng Anh có nghĩa tương đồng hoặc liên quan đến “surcharge”:

  1. Additional fee: Phí bổ sung.
  2. Extra charge: Phụ phí.
  3. Supplement: Phần bổ sung, phụ thu.
  4. Overcharge: Phí tính thêm, tính quá.
  5. Markup: Phần tăng thêm, khoản thặng dư.
  6. Excess fee: Phí vượt quá, phí thặng dư.
  7. Premium: Khoản phụ phí cao cấp.
  8. Add-on cost: Chi phí thêm, phí bổ sung.
  9. Additional cost: Chi phí bổ sung, phí thêm.
  10. Extra fee: Phí bổ sung, phí thêm.

Hãy lưu ý rằng mỗi từ có thể có một sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác nhau, vì vậy bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể khi lựa chọn từ thích hợp.

Tổng hợp 12 câu tiếng Anh thông thường sử dụng từ Surchage

Dưới đây là 12 câu ví dụ sử dụng từ “surcharge” kèm theo dịch nghĩa:

  1. The airline applied a surcharge for checked baggage on international flights. (Hãng hàng không áp dụng một khoản phụ phí cho hành lý ký gửi trên các chuyến bay quốc tế.)
  2. The hotel’s spa services come with an additional surcharge for premium treatments. (Dịch vụ spa của khách sạn đi kèm với một khoản phụ phí bổ sung cho các liệu pháp cao cấp.)
  3. There’s a surcharge for using credit cards at this restaurant due to processing fees. (Có một khoản phụ phí khi sử dụng thẻ tín dụng tại nhà hàng này do các khoản phí xử lý.)
  4. The theater imposed a surcharge on last-minute ticket purchases. (Nhà hát áp đặt một khoản phụ phí cho việc mua vé vào phút chót.)
  5. Online orders may incur a surcharge for express shipping options. (Đơn đặt hàng trực tuyến có thể phải chịu một khoản phụ phí cho các lựa chọn vận chuyển nhanh.)
  6. The resort charges a surcharge for access to certain exclusive facilities. (Khu nghỉ dưỡng tính một khoản phụ phí để truy cập vào một số tiện ích độc quyền.)
  7. The surcharge for oversized luggage is applicable for bags exceeding the standard dimensions. (Khoản phụ phí cho hành lý cỡ lớn áp dụng cho những chiếc túi vượt quá kích thước tiêu chuẩn.)
  8. There’s a surcharge for using the gym outside of regular hours. (Có một khoản phụ phí khi sử dụng phòng tập thể dục ngoài giờ làm việc thông thường.)
  9. The electric car charging station imposes a surcharge for rapid charging. (Trạm sạc xe điện áp đặt một khoản phụ phí cho việc sạc nhanh.)
  10. The surcharge for in-room dining includes service and delivery fees. (Khoản phụ phí cho dịch vụ ăn uống tại phòng bao gồm các khoản phí dịch vụ và phí giao hàng.)
  11. Some theaters apply a surcharge for 3D movie screenings. (Một số rạp chiếu phim tính một khoản phụ phí cho các buổi chiếu phim 3D.)
  12. The surcharge on imported goods aims to protect domestic industries. (Khoản phụ phí trên hàng hóa nhập khẩu nhằm bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.)

Trên đây là những thông tin giải đáp phụ phí tiếng Anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận chuyển hàng hoá.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post