Vận đơn tiếng Anh là gì và các thuật ngữ tiếng Anh liên quan

Giải đáp vận đơn tiếng Anh là gì

Vận đơn tiếng Anh là gì? Có những thuật ngữ nào? … Đó là những câu hỏi liên quan đến khái niệm cơ bản trong vận tải hàng hóa, mà  SGMoving sẽ cùng bạn thảo luận và khám phá chi tiết trong bài viết này.

Giải đáp vận đơn tiếng Anh là gì
Giải đáp vận đơn tiếng Anh là gì

Vận đơn tiếng Anh là gì

“Vận đơn” trong tiếng Anh được gọi là “bill of lading.”

Phiên âm tiếng Anh : /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/.

Định nghĩa: Vận đơn (bill of lading) là một loại tài liệu trong lĩnh vực vận tải hàng hóa. Nó thường được sử dụng trong các giao dịch xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Vận đơn không chỉ là một biên nhận cho hàng hóa mà còn là một hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng, người vận chuyển và người nhận hàng.

Những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến vận đơn

Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến “bill of lading”:

  1. Shipper: Người gửi hàng.
  2. Carrier: Người vận chuyển hàng hóa.
  3. Consignee: Người nhận hàng.
  4. Port of Loading: Cảng xuất hàng.
  5. Port of Discharge: Cảng nhập hàng.
  6. Origin: Nơi gốc, nơi xuất phát.
  7. Destination: Nơi đích, nơi đến.
  8. Freight: Cước vận chuyển.
  9. Shipping Line: Công ty vận chuyển đường biển.
  10. Container Number: Số hiệu container.
  11. Vessel Name: Tên tàu.
  12. Loading Date: Ngày xuất hàng.
  13. Delivery Date: Ngày giao hàng.
  14. On Board Bill of Lading: Vận đơn đã được đặt lên tàu.
  15. Clean Bill of Lading: Vận đơn sạch, không ghi chú về tình trạng hàng hóa hoặc đóng gói.
  16. Claused Bill of Lading: Vận đơn có ghi chú về tình trạng hàng hóa hoặc đóng gói.
  17. Straight Bill of Lading: Vận đơn trực tiếp, hàng hóa sẽ chỉ được giao cho người nhận được nêu rõ trên vận đơn.
  18. Negotiable Bill of Lading: Vận đơn có tính chuyển nhượng, có thể được chuyển giao cho người khác thông qua việc ký tên và ủy quyền.
  19. Through Bill of Lading: Vận đơn thông qua, áp dụng cho hàng hóa phải đi qua nhiều phương tiện vận chuyển (ví dụ: tàu và xe tải).
  20. Telex Release: Thông báo việc giải phóng hàng hóa mà không cần vận đơn giấy.
  21. Demurrage: Chi phí phải trả khi hàng hóa được giữ lại tại cảng sau thời hạn quy định.
  22. Detention: Chi phí phải trả khi container hoặc phương tiện vận chuyển bị giữ lại ngoài thời hạn.

Tổng hợp những câu có từ “Bill of lading” thường được sử dụng

Ngoài việc giải đáp từ vận đơn tiếng anh là gì thì dưới đây là tổng hợp các câu tiếng Anh có từ “Bill of lading” dành cho các bạn hiểu sâu hơn:

  1. A bill of lading is a legal document that serves as a receipt of goods being shipped => ‘Một vận đơn là một tài liệu pháp lý thể hiện việc nhận hàng hóa đang được vận chuyển.”
  2. The bill of lading contains details about the type, quantity, and destination of the goods. => “Vận đơn chứa thông tin về loại hàng, số lượng và điểm đến của hàng hóa.”
  3. The carrier issues a bill of lading to the shipper as evidence of the contract of carriage. => “Người vận chuyển cấp vận đơn cho người gửi hàng làm bằng chứng cho hợp đồng vận chuyển.”
  4. Without a valid bill of lading, the recipient might not be able to claim the shipped goods. => “Nếu không có vận đơn hợp lệ, người nhận có thể không thể yêu cầu nhận hàng đã được gửi.”
  5. The bill of lading also serves as a document of title, allowing the holder to claim the goods. => “Vận đơn cũng là một tài liệu chứng nhận quyền sở hữu, cho phép người giữ có quyền yêu cầu hàng hóa.”
  6. Banks often require a clean bill of lading before releasing payment for shipped goods. => “Ngân hàng thường yêu cầu vận đơn sạch trước khi thực hiện thanh toán cho hàng hóa đã được gửi.”
  7. The terms and conditions on a bill of lading outline the responsibilities of all parties involved in the shipment. => “Các điều khoản trên vận đơn mô tả trách nhiệm của tất cả các bên tham gia trong lô hàng.”
  8. If discrepancies arise between the goods received and the bill of lading, they should be reported immediately. => “Nếu có sự không khớp giữa hàng nhận được và vận đơn, chúng nên được báo cáo ngay lập tức.”
  9. Electronic bills of lading are becoming more common, replacing traditional paper-based documents. => “Vận đơn điện tử ngày càng phổ biến, thay thế cho các tài liệu dựa trên giấy truyền thống.”
  10. The consignee must present a valid bill of lading to take possession of the goods. => “Người nhận hàng phải trình vận đơn hợp lệ để nhận hàng hóa.”
  11. The bill of lading serves as a crucial document in international trade, ensuring smooth customs clearance. => “Vận đơn là một tài liệu quan trọng trong thương mại quốc tế, đảm bảo việc thông quan hải quan trôi chảy.”
  12. An “order bill of lading” allows the holder to transfer the rights to the goods to another party. => “Vận đơn  cho phép người giữ chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho bên khác.”
  13. The captain of the ship signs the bill of lading, acknowledging the receipt of the cargo on board. => “Thuyền trưởng ký tên trên vận đơn, xác nhận việc nhận hàng hóa lên tàu.”

Trên đây là những thông tin giải đáp vận đơn tiếng Anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến vận đơn.

Bạn đọc có thể xem thêm:

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post