Xe ben tiếng Anh là gì?

Giải đáp thắc mắc xe ben tiếng Anh là gì

Xe ben tiếng Anh là gì? Xe ben trong tiếng Anh  được dịch là “dump truck“, được phiên âm là “/dʌmp trʌk/“. Xe tải ben, hay còn được gọi là xe tải tự đổ, là một trong những loại xe tải chuyên dụng, được trang bị thùng lật hoặc thùng tự đổ và hệ thống nâng hạ thùng.

Đây là một loại phương tiện vận chuyển đặc biệt, thường được sử dụng để vận chuyển các vật liệu nặng hoặc rác thải từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Các tài xế xe tải ben cần phải có kỹ năng lái xe tốt và kiến thức về cách sử dụng hệ thống nâng hạ thùng để đảm bảo an toàn khi vận hành xe.

Giải đáp thắc mắc xe ben tiếng Anh là gì
Giải đáp thắc mắc xe ben tiếng Anh là gì

Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với dump truck ( xe ben)

Dưới đây là 10 từ tiếng Anh đồng nghĩa với dump truck mà bạn nên biết:

  1. Dump truck
  2. Tipper truck
  3. Dumper
  4. Tipping truck
  5. Dumpster truck
  6. Tilt truck
  7. Hydraulic truck
  8. Skip loader
  9. Tilt-bed truck
  10. Hydraulic tipper

Lưu ý rằng một số từ có thể thay đổi một chút về mặt ngữ nghĩa hoặc phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.

Tổng hợp các câu tiếng Anh chứa từ dumb truck có dịch nghĩa

Bên cạnh việc giải đáp câu hỏi xe ben tiếng Anh là gì thì dưới đây là 15 câu tiếng Anh chứa từ “dumb truck,” cùng với dịch nghĩa:

  1. The construction site was bustling with activity, as the dumb truck carried loads of gravel to the foundation. (Công trường xây dựng đang hối hả với hoạt động, khi chiếc xe ben đang chở đầy đá sỏi tới móng.)
  2. The dumb truck rumbled down the road, its heavy load of dirt creating clouds of dust behind it. (Xe ben cồn cào trên đường, tải trọng nặng của nó tạo ra đám bụi sau lưng.)
  3. The workers quickly unloaded the construction materials from the dumb truck and started their tasks for the day. (Các công nhân nhanh chóng dỡ hàng hóa xây dựng từ chiếc xe ben và bắt đầu công việc của họ trong ngày.)
  4. The dumb truck’s hydraulic system made it easy to lift and dump the contents with precision. (Hệ thống thủy lực của xe ben giúp nâng và đổ nội dung một cách dễ dàng và chính xác.)
  5. The dumb truck driver skillfully maneuvered the large vehicle through narrow streets to reach the construction site. (Tài xế xe ben vận hành khéo léo chiếc xe lớn qua những con đường hẹp để đến địa điểm xây dựng.)
  6. As the dumb truck’s bed tilted upward, the gravel slid out smoothly onto the designated area. (Khi chiếc ben xe đổ lên, đá sỏi trượt ra một cách mượt mà lên khu vực được chỉ định.)
  7. The dumb truck was a crucial part of the excavation process, transporting soil and debris away from the site. (Xe ben đóng vai trò quan trọng trong quá trình đào đất, vận chuyển đất và mảnh vụn ra xa khỏi công trường.)
  8. With a loud mechanical sound, the dumb truck’s bed began to rise as it prepared to unload its contents. (Với tiếng ồn cơ khí to, phần thùng của chiếc xe ben bắt đầu nâng lên khi nó chuẩn bị để đổ nội dung ra.)
  9. The dumb truck’s sturdy tires navigated through rough terrain with ease, ensuring a smooth transportation process. (Các bánh xe chắc chắn của xe ben điều hướng qua địa hình khó khăn một cách dễ dàng, đảm bảo quá trình vận chuyển suôn sẻ.)
  10. As the dumb truck rolled up to the construction site, the workers gathered around to assist with unloading the materials. (Khi chiếc xe ben lăn đến công trường xây dựng, các công nhân tụ tập lại để hỗ trợ dỡ hàng hóa.)
  11. The dumb truck’s design allowed for efficient loading and unloading of various construction materials. (Kiểu dáng của xe ben cho phép tải và dỡ hàng hóa xây dựng một cách hiệu quả.)
  12. The dumb truck’s capacity to carry heavy loads made it an essential asset for large-scale construction projects. (Khả năng chở tải trọng nặng của xe ben làm cho nó trở thành tài sản cần thiết cho các dự án xây dựng quy mô lớn.)
  13. The dumb truck’s engine roared to life as it prepared to transport a load of concrete blocks to the building site. (Động cơ của xe ben rít lên khi nó chuẩn bị vận chuyển một đống khối bê tông đến công trường xây dựng.)
  14. With precision and control, the dumb truck driver emptied the contents onto the designated area without any spills. (Với sự chính xác và kiểm soát, tài xế xe ben đổ nội dung ra khu vực được chỉ định mà không gây tràn.)
  15. The dumb truck’s mechanism for tilting the bed allowed for efficient unloading of materials, saving time on the construction site. (Cơ chế của xe ben cho phép nâng thùng một cách hiệu quả để dỡ hàng hóa, tiết kiệm thời gian trên công trường xây dựng.)

Trên đây là những thông tin giải đáp xe ben tiếng anh là gì   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến xe ben.

Bạn đọc có thể xem thêm:

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post