Tải trọng tiếng Anh là gì ? Tải trọng trong tiếng Anh được gọi là “Load” (phiên âm /ləʊd/). Tải trọng là lực tác động từ bên ngoài đến một vật để xác định sức bền cơ học của vật đó. Nói cách khác, tải trọng được xem như là trọng lượng hàng hóa, vật phẩm có trên xe. Trên thực tế, tải trọng được sử dụng để đánh giá mức độ chịu đựng của vật liệu và thiết bị trong quá trình vận hành.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ Load
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “load” (tải trọng):
- Burden
- Weight
- Cargo
- Freight
- Payload
- Mass
- Charge
- Content
- Parcel
- Haul
Vui lòng lưu ý rằng mỗi từ có thể có ngữ cảnh sử dụng khác nhau và có thể mang một chút sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến tải trọng
Bên cạnh việc giải đáp Tải trọng tiếng Anh là gì thì dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến tải trọng:
Thuật ngữ | Mô tả |
---|---|
Dead Load | Tải trọng tĩnh, trọng lượng của các thành phần cố định trong cấu trúc như tường, sàn, mái. |
Live Load | Tải trọng động, trọng lượng của vật hoặc người di chuyển trên cấu trúc như người đi bộ, ô tô. |
Dynamic Load | Tải trọng động, tải trọng do yếu tố động như động đất, gió, sóng biển gây ra. |
Uniform Load | Tải trọng đều, tải trọng phân bố đều trên một diện tích hoặc đoạn cấu trúc. |
Concentrated Load | Tải trọng tập trung, tải trọng tác động chỉ tại một điểm hoặc vùng nhỏ trên cấu trúc. |
Static Load | Tải trọng tĩnh, tải trọng không thay đổi theo thời gian, không gây chuyển động đột ngột. |
Ultimate Load | Tải trọng tối đa, tải trọng lớn nhất mà cấu trúc có thể chịu trước khi gặp sự cố hoặc sụp đổ. |
Service Load | Tải trọng hoạt động, tải trọng dự kiến mà cấu trúc phải chịu trong điều kiện hoạt động hàng ngày. |
Overload | Tải trọng vượt quá mức cho phép, có thể gây hại hoặc sụp đổ cho cấu trúc. |
Structural Load | Tải trọng kết cấu, các lực và tải trọng tác động lên cấu trúc, bao gồm tải trọng tĩnh và động. |
Tổng hợp các câu tiếng Anh liên quan đến từ load (tải trọng) dành cho các bạn tham khảo
- The bridge was designed to handle heavy loads of traffic without structural damage. (Cây cầu được thiết kế để chịu được tải trọng nặng từ giao thông mà không gây hỏng cấu trúc.)
- The elevator has a maximum load capacity of 1000 kilograms. (Thang máy có khả năng chịu tải trọng tối đa là 1000 kilogram.)
- The truck was carrying a load of construction materials to the building site. (Chiếc xe tải đang vận chuyển một tải trọng vật liệu xây dựng đến công trường.)
- The structural engineer calculated the load distribution across the building’s beams. (Kỹ sư kết cấu tính toán phân bố tải trọng trên các dầm của toà nhà.)
- The crane operator carefully lifted the heavy load onto the construction platform. (Người điều khiển cần cẩu cẩn thận nâng tải trọng nặng lên nền tảng xây dựng.)
- The suspension system of the car was adjusted to handle different road loads. (Hệ thống treo của ô tô đã được điều chỉnh để xử lý tải trọng đường khác nhau.)
- The bridge collapsed under the excessive load caused by the sudden rush of people. (Cây cầu sụp đổ dưới tải trọng quá lớn do sự tấp nập đột ngột của người.)
- The airplane’s payload includes both passengers and cargo. (Tải trọng của máy bay bao gồm cả hành khách và hàng hóa.)
- The building’s foundation was reinforced to support the additional load from the new floor. (Nền móng của tòa nhà đã được củng cố để chống chịu tải trọng bổ sung từ tầng mới.)
- The seismic load on the building was analyzed to ensure its stability during earthquakes. (Tải trọng động đất lên toà nhà đã được phân tích để đảm bảo tính ổn định trong trường hợp động đất.)
Trên đây là những thông tin giải đáp tải trọng tiếng Anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến tải trọng.
Bạn đọc có thể xem thêm:
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com