Thang máy vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì? Thuật ngữ, ngữ pháp liên quan

Thang máy vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì

Trong bối cảnh đô thị ngày càng mọc lên, thang máy đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hiện đại và đóng một vai trò không thể thiếu trong việc giải quyết vấn đề di chuyển. Vậy thang máy vận chuyển hàng hoá  tiếng Anh là gì? Hãy cùng SGMoving khám phá qua bài viết sau đây

Thang máy vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì
Thang máy vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì

Thang máy vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, thang máy vận chuyển hàng hóa được gọi là “Cargo Elevator” và được phiên âm là “/ˈkɑːɡoʊ ˈɛlɪveɪtər/”. Thang máy này được thiết kế đặc biệt để vận chuyển các hàng hóa, vật tư hay thiết bị lớn mà con người không thể di chuyển được nhanh chóng. Nó giúp cho việc vận chuyển hàng hóa trở nên đơn giản và thuận tiện hơn, đồng thời giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các công việc liên quan.

Những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến thang máy

Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến thang máy:

  • Elevator/Lift: Hệ thống vận chuyển dọc giữa các tầng của một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
  • Floor/Level: Các mức cao của tòa nhà mà thang máy dừng lại để cho phép người và hàng hóa lên xuống.
  • Elevator Car/Cabin: Phần trong thang máy mà người và hàng hóa đi vào để di chuyển giữa các tầng.
  • Elevator Door: Các cửa mở và đóng để cho phép người và hàng hóa lên xuống thang máy.
  • Travel: Sự di chuyển của thang máy giữa các tầng.
  • Hoist: Thiết bị cơ khí nâng cabin thang máy lên và hạ xuống.
  • Elevator Shaft: Khoảng không gian dọc mà thang máy di chuyển trong đó.
  • Control System: Hệ thống điều khiển quản lý việc hoạt động và di chuyển của thang máy.
  • Load Capacity: Trọng lượng tối đa mà thang máy có thể chịu được.
  • Speed: Vận tốc di chuyển của thang máy giữa các tầng.
  • Safety System: Các thiết bị và chương trình bảo đảm an toàn cho hành khách khi sử dụng thang máy.
  • Multi-Level Control: Hệ thống cho phép chọn tầng mục tiêu trước khi lên thang máy.
  • Escalator: Hệ thống tương tự thang máy nhưng cho phép di chuyển người và hàng hóa theo chiều ngang.
  • Basement Levels: Các tầng nằm dưới mặt đất, thường được ký hiệu bằng số âm.
  • Emergency Button: Nút dành cho trường hợp khẩn cấp để dừng thang máy và gọi sự giúp đỡ.
  • Regular Safety Inspection: Quy trình kiểm tra và bảo trì thường xuyên để đảm bảo thang máy hoạt động an toàn và hiệu quả.
  • Elevator Air Conditioning System: Hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm không khí trong cabin thang máy.
  • Automatic Elevator: Thang máy có khả năng tự động mở cửa và đóng cửa, chọn tầng mục tiêu và di chuyển mà không cần sự can thiệp của người điều khiển.
  • Manual Elevator: Thang máy cần phải được điều khiển bằng tay, thường sử dụng trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi có sự cố với hệ thống tự động.
  • Smart Control System: Công nghệ mới cho phép điều khiển và quản lý thang máy thông qua các thiết bị di động hoặc hệ thống điều khiển tự động thông minh.

10 câu phổ biến chứa từ Cargo Elevator hay sử dụng

  1. The cargo elevator is used to transport heavy goods between different levels of the building => Thang máy hàng được sử dụng để vận chuyển hàng hóa nặng giữa các tầng khác nhau của tòa nhà.
  2. They loaded the crates onto the cargo elevator to take them to the storage area on the third floor => Họ nạp các thùng vào thang máy hàng để đưa chúng đến khu vực lưu trữ ở tầng ba.
  3. The cargo elevator has a higher weight capacity compared to the passenger elevators.=>Thang máy hàng có khả năng chịu trọng lượng cao hơn so với thang máy hành khách.
  4. It’s essential to follow safety protocols when using the cargo elevator to prevent accidents. => Việc tuân thủ các giao thức an toàn khi sử dụng thang máy hàng là rất quan trọng để ngăn ngừa tai nạn.
  5. The cargo elevator was temporarily out of service due to maintenance work. => Thang máy hàng tạm thời không hoạt động do công việc bảo trì.
  6. Employees were busy unloading supplies from the cargo elevator upon its arrival. => Các nhân viên đang bận thải hàng từ thang máy hàng sau khi nó đến.
  7. The cargo elevator doors are larger to accommodate larger items that need to be transported. => Cửa thang máy hàng lớn hơn để chứa các vật phẩm lớn cần được vận chuyển.
  8. The cargo elevator has specific operational hours for the convenience of moving goods during less busy times. => Thang máy hàng có giờ hoạt động cụ thể để tiện lợi cho việc di chuyển hàng hóa vào thời gian ít bận rộn.
  9. The warehouse staff rely heavily on the cargo elevator to move inventory efficiently. => Nhân viên kho hàng phụ thuộc nhiều vào thang máy hàng để di chuyển hàng tồn kho một cách hiệu quả.
  10. The cargo elevator’s robust construction ensures it can handle the demands of transporting heavy equipment. => Cấu trúc vững chắc của thang máy hàng đảm bảo nó có thể đáp ứng các yêu cầu vận chuyển thiết bị nặng.

Trên đây là những thông tin giải đáp thang máy vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận chuyển hàng hoá.

Bạn đọc có thể xem thêm:

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post