Giao hàng tiếng Anh là gì?

Giao hàng tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ đồng nghĩa?

Trong thế giới ngày nay với sự phát triển nhanh chóng của thương mại và thương mại điện tử toàn cầu, khái niệm “giao hàng” đã trở thành một khía cạnh không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh hiện đại. Thế giao hàng tiếng Anh là gì ? Thì hãy cùng SGMoving khám phá giải đáp qua bài viết dưới đây

Giao hàng tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ đồng nghĩa?
Giao hàng tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ đồng nghĩa?

Giao hàng tiếng Anh là gì?

Giao hàng trong Tiếng Anh được gọi là “delivery.”

Cách phiên âm tiếng Anh: /dɪˈlɪvəri/

Định nghĩa: Giao hàng là quá trình chuyển gửi một đơn hàng, hàng hóa, hoặc bất kỳ sản phẩm nào từ người bán đến người mua hoặc địa điểm được chỉ định. Quá trình này bao gồm việc vận chuyển và phân phối hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm nhận hàng. Giao hàng có thể được thực hiện bằng nhiều phương tiện khác nhau, chẳng hạn như xe tải, máy bay, tàu hỏa, hoặc dịch vụ vận chuyển khác.

Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với Delivery

Ngoài từ delivery ra còn có những từ đồng nghĩa dưới đây để cho các bạn tham khảo:

  • Shipment
  • Dispatch
  • Transportation
  • Transfer
  • Conveyance
  • Distribution
  • Freight
  • Carriage
  • Supply
  • Handover

Những câu tiếng Anh chứa từ Delivery thường được sử dụng

  1. The delivery of the package was delayed due to bad weather. (Việc giao hàng bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
  2. Our company offers fast and reliable delivery services. (Công ty của chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đáng tin cậy.)
  3. The courier made the delivery right on time. (Người đưa thư đã thực hiện việc giao hàng đúng giờ.)
  4. Please sign here to acknowledge receipt of the delivery. (Vui lòng ký vào đây để xác nhận việc nhận hàng.)
  5. The online store provides free delivery for orders over $50. (Cửa hàng trực tuyến cung cấp miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng trên 50 đô la.)
  6. We use a reliable delivery service to ship our products to customers worldwide. (Chúng tôi sử dụng dịch vụ giao hàng đáng tin cậy để vận chuyển sản phẩm đến khách hàng trên toàn thế giới.)
  7. The delivery driver dropped off the package at my doorstep. (Người lái xe giao hàng đã gửi kiện hàng tới cửa nhà tôi.)
  8. The delivery process is carefully monitored to ensure customer satisfaction. (Quá trình giao hàng được theo dõi cẩn thận để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)
  9. The restaurant offers both dine-in and delivery options. (Nhà hàng cung cấp cả tùy chọn dùng bữa và giao hàng.)
  10. The delivery truck is loaded with goods ready to be shipped. (Xe tải giao hàng được tải đầy hàng hóa sẵn sàng được vận chuyển.)
  11. The company provides express delivery for urgent orders. (Công ty cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh cho các đơn hàng cấp bách.)
  12. The online retailer offers same-day delivery in select cities. (Nhà bán lẻ trực tuyến cung cấp dịch vụ giao hàng trong ngày tại một số thành phố được chọn.)
  13. The delivery fee depends on the distance and weight of the package. (Phí giao hàng phụ thuộc vào khoảng cách và trọng lượng của kiện hàng.)
  14. The delivery van arrived just as I was about to leave the house. (Xe tải giao hàng đã đến ngay khi tôi chuẩn bị rời khỏi nhà.)
  15. The company prides itself on its efficient and timely delivery service. (Công ty tự hào về dịch vụ giao hàng hiệu quả và đúng hẹn của mình.)

Trên đây là những thông tin giải đáp giao hàng tiếng anh là gì   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận chuyển hàng hoá.

Bạn đọc có thể xem thêm:

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post