Thời tiết xấu tiếng Anh là gì? Trong lĩnh logistics, thời tiết xấu được dịch là bad weather với phiên âm là /bæd ˈwɛðər/
Thời tiết xấu là tình trạng thời tiết không thuận lợi, gây ra những điều kiện khó khăn hoặc nguy hiểm cho con người, động vật, và môi trường. Thời tiết xấu có thể bao gồm các yếu tố như mưa to, tuyết, gió mạnh, sương mù dày đặc, bão, lốc xoáy, nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao, và các điều kiện thời tiết đảo chiều đột ngột.
Một số từ đồng nghĩa với từ “Bad weather”
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “Weather in berth or not” (thời tiết xấu):
- Inclement weather: Thời tiết không thuận lợi.
- Adverse weather conditions: Điều kiện thời tiết bất lợi.
- Unfavorable weather: Thời tiết không thuận lợi.
- Harsh weather: Thời tiết khắc nghiệt.
- Severe weather: Thời tiết khắc nghiệt.
- Poor weather: Thời tiết kém.
- Nasty weather: Thời tiết khó chịu.
- Rough weather: Thời tiết khó khăn.
- Stormy weather: Thời tiết có bão.
- Unpleasant weather: Thời tiết không dễ chịu.
*Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một sắc thái và mức độ khác nhau trong việc diễn đạt ý nghĩa về thời tiết xấu.
Những ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ “bad weather” cho bạn tham khảo
- The delay in delivery was caused by bad weather, which disrupted transportation routes. (Sự chậm trễ trong việc giao hàng được gây ra bởi thời tiết xấu, làm gián đoạn các tuyến đường vận chuyển.)
- The logistics team had to reroute shipments to avoid areas affected by bad weather conditions. (Đội ngũ logistics đã phải điều chỉnh lộ trình giao hàng để tránh các khu vực bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết xấu.)
- Bad weather often leads to port closures, impacting the flow of goods and causing delays. (Thời tiết xấu thường dẫn đến đóng cửa cảng, ảnh hưởng đến luồng hàng hóa và gây ra sự chậm trễ.)
- The logistics company employs advanced tracking systems to monitor shipments during bad weather conditions. (Công ty logistics sử dụng hệ thống theo dõi tiên tiến để giám sát các lô hàng trong điều kiện thời tiết xấu.)
- During periods of bad weather, the distribution network may experience disruptions, affecting timely deliveries. (Trong giai đoạn có thời tiết xấu, mạng lưới phân phối có thể gặp sự gián đoạn, ảnh hưởng đến việc giao hàng đúng hẹn.)
- The company has contingency plans in place to mitigate the impact of bad weather on supply chain operations. (Công ty đã có kế hoạch dự phòng để giảm thiểu tác động của thời tiết xấu đối với hoạt động chuỗi cung ứng.)
- Bad weather events can lead to cargo damage and loss, highlighting the importance of proper packaging and handling. (Các sự kiện thời tiết xấu có thể dẫn đến thiệt hại và mất mát hàng hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của đóng gói và xử lý đúng cách.)
- The logistics team closely monitors weather forecasts to anticipate and respond to potential bad weather disruptions. (Đội ngũ logistics theo dõi chặt chẽ dự báo thời tiết để dự đoán và ứng phó với sự gián đoạn có thể do thời tiết xấu.)
- Bad weather conditions may lead to longer transit times, affecting the overall efficiency of the supply chain. (Điều kiện thời tiết xấu có thể dẫn đến thời gian vận chuyển kéo dài, ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của chuỗi cung ứng.)
- The company offers insurance coverage to protect shipments from potential damage during transit in bad weather. (Công ty cung cấp bảo hiểm để bảo vệ lô hàng khỏi nguy cơ thiệt hại trong quá trình vận chuyển trong điều kiện thời tiết xấu.)
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com