Hàng quá khổ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hàng quá khổ được dịch là Out of gauge. Là loại hàng hóa có kích thước vượt quá kích thước của container tiêu chuẩn. Chúng yêu cầu biện pháp đặc biệt và có thể tăng chi phí vận chuyển. Đối với hàng quá khổ, kích thước vượt quá giới hạn của container, bao gồm chiều dài, chiều rộng, chiều cao hoặc tổng trọng lượng. Các phương tiện vận chuyển đặc biệt phải được sử dụng để vận chuyển hàng quá khổ, như tàu rời, container mở hoặc bằng các phương tiện không container hóa.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ Out of gauge
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có liên quan đến “out of gauge”:
- Oversized
- Non-standard
- Abnormal size
- Excessive dimensions
- Irregular dimensions
- Non-conforming size
- Extraordinary size
- Unconventional size
- Beyond standard dimensions
- Oversize
*Lưu ý rằng những từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là khi hàng hóa có kích thước hoặc trọng lượng vượt quá các giới hạn tiêu chuẩn.
Những ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ “out of gauge” (hàng quá khổ)
- The transportation company specializes in handling out of gauge cargo that exceeds standard dimensions. (Công ty vận tải chuyên xử lý hàng hóa quá khổ vượt quá kích thước tiêu chuẩn.)
- The out of gauge shipment required special permits and arrangements for its safe transportation. (Lô hàng quá khổ yêu cầu giấy phép đặc biệt và sắp xếp để vận chuyển an toàn.)
- The freight forwarder provided a customized solution for the out of gauge items, ensuring their secure delivery. (Nhà chuyển phát đã cung cấp một giải pháp tùy chỉnh cho các mặt hàng quá khổ, đảm bảo giao hàng an toàn.)
- The project involved the transport of several out of gauge components for a large-scale construction site. (Dự án liên quan đến vận chuyển một số thành phần quá khổ cho một công trường xây dựng quy mô lớn.)
- The shipping company specializes in efficiently moving out of gauge cargo through various modes of transportation. (Công ty vận tải chuyên vận chuyển hàng hóa quá khổ một cách hiệu quả thông qua các phương tiện vận chuyển khác nhau.)
- The out of gauge containers were carefully loaded onto the flatbed trailer for transportation. (Các container quá khổ được nạp cẩn thận lên xe tải thùng phẳng để vận chuyển.)
- The logistics team arranged for specialized equipment to handle the out of gauge cargo at the port. (Đội ngũ logistics đã sắp xếp thiết bị chuyên dụng để xử lý hàng hóa quá khổ tại cảng.)
- Due to the nature of the out of gauge shipment, extra care was taken to ensure its safe and secure loading. (Do tính chất của lô hàng quá khổ, đã được chăm sóc thêm để đảm bảo việc nạp hàng an toàn và đáng tin cậy.)
- The out of gauge cargo required specialized handling techniques to ensure its safe transit across international borders. (Hàng hóa quá khổ yêu cầu kỹ thuật xử lý đặc biệt để đảm bảo vận chuyển an toàn qua biên giới quốc tế.)
- The shipping company provided detailed guidelines for packaging and securing out of gauge items before transport. (Công ty vận tải cung cấp hướng dẫn chi tiết về đóng gói và cố định các mặt hàng quá khổ trước khi vận chuyển.)
- The project required the careful coordination of multiple carriers to transport the out of gauge components to the construction site. (Dự án đòi hỏi sự phối hợp cẩn thận của nhiều hãng vận tải để vận chuyển các thành phần quá khổ đến công trường xây dựng.)
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com