Máy bay chở hàng tiếng Anh là gì?

Giải đáp máy bay chở hàng tiếng Anh là gì
Máy bay chở hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, máy bay chở hàng được dịch là “cargo aircraft“, Phiên âm tiếng Anh của là: /ˈkɑːrɡoʊ ˈɛərˌkræft/
Máy bay chở hàng là một loại phương tiện bay được thiết kế và sử dụng để vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến một địa điểm khác thông qua không gian. Chúng thường có thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa việc chở và vận chuyển hàng hóa trong một không gian lớn trên máy bay. Máy bay chở hàng có khả năng vận chuyển các loại hàng hóa khác nhau, từ thực phẩm, hàng tiêu dùng, sản phẩm công nghiệp, đến thiết bị lớn và nặng.
Giải đáp máy bay chở hàng tiếng Anh là gì
Giải đáp máy bay chở hàng tiếng Anh là gì

Một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với cargo aircraft

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “cargo aircraft”:

  • Freight plane
  • Cargo plane
  • Transport aircraft
  • Freight aircraft
  • Shipping plane
  • Load-bearing aircraft
  • Goods plane
  • Shipment aircraft
  • Haulage plane
  • Payload aircraft

*Lưu ý rằng một số từ có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh và ngữ nghĩa cụ thể.

Những ví dụ tiếng Anh đồng nghĩa với từ cargo aircraft

  1. The cargo aircraft transported medical supplies to remote areas. (Máy bay vận tải hàng hóa đã vận chuyển đồ y tế đến các khu vực xa xôi.)
  2. The company operates a fleet of dedicated cargo aircraft for international trade. (Công ty vận hành một đội máy bay vận tải hàng hóa riêng cho thương mại quốc tế.)
  3. The airport received a large cargo aircraft carrying electronics and machinery. (Sân bay đã tiếp nhận một máy bay vận tải hàng hóa lớn mang theo các thiết bị điện tử và máy móc.)
  4. The military used a specialized cargo aircraft to deploy troops and equipment. (Quân đội đã sử dụng một máy bay vận tải hàng hóa chuyên dụng để triển khai binh sĩ và trang thiết bị.)
  5. The cargo aircraft played a crucial role in delivering relief supplies after the natural disaster. (Máy bay vận tải hàng hóa đã đóng một vai trò quan trọng trong việc giao phát hàng cứu trợ sau thảm họa tự nhiên.)
  6. The airline company invested in new cargo aircraft to expand its cargo operations. (Công ty hàng không đã đầu tư vào các máy bay vận tải hàng hóa mới để mở rộng hoạt động vận chuyển hàng hóa.)
  7. The crew efficiently loaded and unloaded the cargo aircraft during its stopovers. (Phi hành đoàn đã nhanh chóng tải và dỡ hàng trên máy bay vận tải hàng hóa trong các điểm dừng.)
  8. The cargo aircraft was loaded with fresh produce for international export. (Máy bay vận tải hàng hóa đã được nạp đầy với các sản phẩm nông sản tươi sống cho xuất khẩu quốc tế.)
  9. The company relied on a fleet of modern cargo aircraft to meet customer demands. (Công ty đã phụ thuộc vào một đội máy bay vận tải hàng hóa hiện đại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
  10. The cargo aircraft operated daily flights between the two continents. (Máy bay vận tải hàng hóa đã hoạt động các chuyến bay hàng ngày giữa hai lục địa.)
  11. The cargo aircraft could carry heavy machinery and oversized equipment. (Máy bay vận tải hàng hóa có thể vận chuyển máy móc nặng và thiết bị quá kích thước.)

Trên đây là những thông tin giải đáp máy bay chở hàng tiếng Anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post