Xếp hàng tiếng Anh là gì?

Giải đáp xếp hàng tiếng Anh là gì

Xếp hàng tiếng anh là gì? Trong tiếng Anh, xếp hàng được dịch là “arrange goods” và có phiên âm tiếng anh: /əˈreɪndʒ ɡʊdz/

“Xếp hàng ” (arrange goods) là hành động sắp xếp, tổ chức và bố trí các mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa một cách cẩn thận và có hệ thống trong một không gian nhất định. Việc xếp hàng hoá có thể thực hiện trong kho lưu trữ, trên phương tiện vận chuyển như xe tải hoặc tàu biển, hoặc trong các cửa hàng bán lẻ để tạo ra một trình bày hấp dẫn và tiện lợi cho việc mua sắm

Giải đáp xếp hàng tiếng Anh là gì
Giải đáp xếp hàng tiếng Anh là gì

Một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với arrange goods

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “arrange goods”:

  1. Organize merchandise
  2. Sort products
  3. Rearrange items
  4. Set up goods
  5. Arrange merchandise
  6. Display products
  7. Order goods
  8. Position items
  9. Systematize products
  10. Catalog goods
  11. Place merchandise
  12. Align items

Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một mức độ ngữ nghĩa và sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Những ví dụ tiếng Anh về từ arrange goods (xếp hàng)

  1. The store manager carefully arranged goods on the shelves for the grand opening. => Người quản lý cửa hàng đã sắp xếp cẩn thận hàng hóa trên các kệ để cho buổi khai trương.
  2. It’s important to arrange goods logically to optimize space and make shopping convenient. => Việc xếp hàng hoá một cách hợp lý là quan trọng để tối ưu hóa không gian và làm cho việc mua sắm tiện lợi.
  3. The staff worked diligently to arrange goods by category, making it easier for customers to find what they need. => Nhân viên đã làm việc chăm chỉ để sắp xếp hàng hoá theo từng loại, giúp cho khách hàng dễ dàng tìm thấy những gì họ cần.
  4. The warehouse team had to quickly arrange goods to accommodate the incoming shipments. => Đội ngũ kho hàng phải nhanh chóng sắp xếp hàng hoá để đảm bảo chỗ cho các lô hàng mới.
  5. The store’s interior designer was hired to creatively arrange goods and create an inviting shopping environment. => Nhà thiết kế nội thất của cửa hàng đã được thuê để sáng tạo sắp xếp hàng hoá một cách độc đáo và tạo ra một môi trường mua sắm hấp dẫn.
  6. Before the sale event, the team members collaborated to effectively arrange goods and set up promotional displays. => Trước sự kiện giảm giá, các thành viên trong nhóm đã hợp tác để sắp xếp hàng hoá một cách hiệu quả và thiết lập trưng bày khuyến mãi.
  7. The store’s layout was optimized to easily arrange goods according to customer traffic flow. => Bố cục của cửa hàng đã được tối ưu hóa để dễ dàng sắp xếp hàng hoá theo luồng lưu lượng khách hàng.
  8. The team had to quickly arrange goods on the shop floor to prepare for the unexpected rush of customers. => Nhóm đã phải nhanh chóng sắp xếp hàng hoá trên sàn cửa hàng để chuẩn bị cho sự tăng đột ngột của lượng khách hàng.
  9. The art of effectively arranging goods involves creating an aesthetically pleasing presentation that attracts shoppers. => Nghệ thuật sắp xếp hàng hoá một cách hiệu quả bao gồm việc tạo ra một trình bày thẩm mỹ hấp dẫn thu hút người mua hàng.
  10. The store’s staff underwent training on how to skillfully arrange goods to maximize sales and customer satisfaction. => Nhân viên cửa hàng đã trải qua đào tạo về cách sắp xếp hàng hoá một cách khéo léo để tối đa hóa doanh số bán hàng và sự hài lòng của khách hàng.

Trên đây là những thông tin giải đáp xếp hàng tiếng anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post