Bến xe tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh bến xe được dịch là bus station, phiên âm tiếng anh là /bʌs ˈsteɪʃən/
“Bến xe” (bus station) là một cơ sở hoặc địa điểm được sử dụng để tập trung, dừng chân và trao đổi hành khách giữa các phương tiện giao thông công cộng, chủ yếu là xe buýt. Điều này thường bao gồm các nền nhân tạo hoặc các khu vực dành riêng để các xe buýt dừng chân để cho hành khách lên xuống, đợi xe buýt, hoặc chuyển đổi giữa các tuyến xe buýt khác nhau.
Một số từ vựng liên quan đến bus staion (bến xe buýt)
- Bus Terminal: Nơi tập trung nhiều tuyến xe buýt và cung cấp các dịch vụ cho hành khách như mua vé, thông tin tuyến, và tiện ích.
- Platform: Khu vực nơi các xe buýt dừng chân để hành khách lên xuống.
- Bus Stop: Điểm dừng chân cố định trên tuyến đường, thường có biển chỉ dẫn và khu vực chờ.
- Ticket Counter: Quầy bán vé hoặc dịch vụ mua vé.
- Timetable: Lịch trình các chuyến xe buýt.
- Schedule: Thời gian cụ thể mà các xe buýt xuất phát hoặc đến nơi.
- Route: Tuyến đường cụ thể mà các xe buýt đi qua.
- Fare: Giá vé.
- Transfer: Quá trình chuyển đổi từ một xe buýt sang xe buýt khác để đi tiếp trên một tuyến đường khác.
- Shuttle Bus: Xe buýt đưa đón hành khách giữa bến xe và các điểm đón đưa cụ thể.
- Departure: Thời gian và nơi mà các chuyến xe buýt bắt đầu hành trình.
Các ví dụ tiếng Anh về từ bus station (bến xe)
- I need to catch a bus at the bus station to get to the city center. => Tôi cần bắt xe buýt tại bến xe để đến trung tâm thành phố.
- The new bus station is equipped with modern facilities for travelers. => Bến xe buýt mới được trang bị các tiện nghi hiện đại cho người đi du lịch.
- Is there a restroom at this bus station? => Có nhà vệ sinh ở bến xe này không?
- The bus station was crowded with people waiting for their buses. => Bến xe buýt đông đúc với người đợi xe.
- She asked for directions to the nearest bus station. => Cô ấy hỏi đường tới bến xe gần nhất.
- The schedule at the bus station shows the departure times of all the buses. => Lịch trình tại bến xe buýt hiển thị thời gian khởi hành của tất cả các xe.
- We missed the last bus, so we had to find a hotel near the bus station. => Chúng tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng, vì vậy chúng tôi phải tìm một khách sạn gần bến xe.
- The bus station is conveniently located next to the train station. => Bến xe buýt nằm ở vị trí thuận tiện kế bên nhà ga tàu.
- He left his bag at the bus station, but fortunately, it was found and returned to him. => Anh ấy đã để quên cặp ở bến xe buýt, nhưng may mắn thay, nó đã được tìm thấy và trả lại cho anh ấy.
- The information desk at the bus station provided helpful advice for tourists. => Quầy thông tin ở bến xe buýt cung cấp lời khuyên hữu ích cho du khách.
Trên đây là những thông tin giải đáp bến xe tiếng Anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com