Lốp xe tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, lốp xe được dịch là tire và phiên âm là /’taiə/
Lốp xe (tire) là một thành phần tròn bọc quanh bánh xe của phương tiện giao thông, thường được làm từ cao su hoặc các vật liệu khác, giúp tạo ma sát và hỗ trợ di chuyển an toàn và hiệu quả trên các bề mặt đường.
Danh sách các từ vựng liên quan đến tire (lốp xe)
Dưới đây là các từ tiếng Anh liên quan đến tire (lốp xe)
- Tire pressure (Áp suất lốp)
- Tire tread (Rãnh lốp)
- Tire rotation (Xoay lốp)
- Tire maintenance (Bảo dưỡng lốp)
- Flat tire (Lốp bị xẹp)
- Spare tire (Lốp dự phòng)
- Tire gauge (Đồng hồ đo áp suất lốp)
- Tire alignment (Cân bằng lốp)
- Tire replacement (Thay lốp)
- Tire manufacturer (Nhà sản xuất lốp)
- Tire repair (Sửa chữa lốp)
- Tire shop (Cửa hàng lốp)
12 ví dụ tiếng Anh có từ tire (lốp xe) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa Tiếng Việt |
The tire pressure in my car was too low, so I had to fill it up. | Áp suất lốp trong xe của tôi thấp quá, nên tôi phải bơm lên. |
He noticed that the tire tread on his bike was getting worn out. | Anh ấy nhận thấy rãnh lốp xe đạp của mình đang mòn. |
Regular tire rotation helps ensure even wear on all four wheels. | Việc xoay lốp xe đều đặn giúp đảm bảo độ mòn đồng đều trên bốn bánh. |
Proper tire maintenance is essential for safe driving. | Bảo dưỡng lốp xe đúng cách là quan trọng để lái xe an toàn. |
I had to change the tire because it had a puncture. | Tôi phải thay lốp vì nó bị thủng. |
Always keep a spare tire in your car in case of emergencies. | Luôn giữ một lốp dự phòng trong xe để phòng trường hợp khẩn cấp. |
Use a tire gauge to check the air pressure in your tires regularly. | Sử dụng đồng hồ đo áp suất lốp để kiểm tra định kỳ áp suất không khí trong lốp. |
Proper tire alignment can improve fuel efficiency and handling. | Cân bằng lốp đúng cách có thể cải thiện hiệu suất nhiên liệu và khả năng vận hành. |
The mechanic recommended a tire replacement as the old ones were no longer safe. | Thợ sửa xe đã đề xuất thay lốp vì những cái cũ không còn an toàn nữa. |
The tire manufacturer offers a warranty on their products. | Nhà sản xuất lốp cung cấp bảo hành cho sản phẩm của họ. |
A quick tire repair was all that was needed to get the car back on the road. | Một sửa chữa lốp nhanh chóng là đủ để đưa xe trở lại đường. |
I stopped by the tire shop to have my tires checked and rotated. | Tôi ghé qua cửa hàng lốp để kiểm tra và xoay lốp. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Lốp xe tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com