Động cơ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, động cơ được dịch là Engine với cách phiên âm là /ˈɛn.dʒɪn/
Động cơ ( Engine) là một thiết bị hoặc hệ thống chuyển đổi năng lượng từ một nguồn năng lượng thành năng lượng cơ học hoặc làm việc. Điều này thường xảy ra bằng cách sử dụng nguyên liệu như nhiên liệu hoặc điện năng để tạo ra một chu trình làm việc liên tục, tạo ra sự chuyển động hoặc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “Engine”
Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “Engine (động cơ)”
- Motor
- Machine
- Mechanism
- Powerplant
- Motorized device
- Propulsion system
- Apparatus
- Mechanic
- Device
- Mechanized unit
Những ví dụ tiếng Anh có từ “Engine” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa Tiếng Việt |
The powerful engine of the car roared to life as it accelerated down the highway. | Động cơ mạnh mẽ của chiếc xe rống lên khi nó tăng tốc trên xa lộ. |
The ship’s massive engine propelled it through the rough seas with ease. | Động cơ khổng lồ của tàu đẩy nó qua biển động một cách dễ dàng. |
The airplane’s jet engine provided the necessary thrust for takeoff. | Động cơ phản lực của máy bay cung cấp đủ sức đẩy cho lượn cất cánh. |
The factory uses a diesel engine to generate electricity for its operations. | Nhà máy sử dụng động cơ diesel để sản xuất điện cho hoạt động của mình. |
The motorcycle’s two-stroke engine produced an unmistakable sound as it zoomed by. | Động cơ hai kỳ của chiếc xe máy tạo ra âm thanh không thể nhầm lẫn khi nó lao qua. |
The research team is working on developing more fuel-efficient and environmentally friendly engines for vehicles. | Nhóm nghiên cứu đang làm việc để phát triển các động cơ tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường cho các phương tiện. |
The train’s steam engine chugged along the tracks, pulling a line of carriages behind it. | Động cơ hơi nước của chuyến tàu đang chạy dọc theo đường ray, kéo theo một dãy toa xe sau nó. |
The ship’s captain monitored the ship’s engine room to ensure smooth sailing. | Thuyền trưởng của con tàu giám sát phòng động cơ để đảm bảo việc điều khiển tàu trơn tru. |
The electric car’s battery-powered engine provided a quiet and emission-free ride. | Động cơ của ô tô điện được cung cấp bằng pin giúp chuyến đi yên tĩnh và không gây ra khí thải. |
The engineering team conducted extensive tests on the new aircraft engine before it was certified for commercial use. | Nhóm kỹ thuật đã tiến hành các kiểm tra kỹ lưỡng trên động cơ máy bay mới trước khi nó được chứng nhận để sử dụng thương mại. |
The construction equipment was equipped with a powerful engine to handle heavy lifting and excavation. | Thiết bị xây dựng được trang bị động cơ mạnh mẽ để xử lý việc nâng hàng nặng và đào bới. |
The spacecraft’s rocket engine ignited, propelling it into outer space on its mission to explore distant planets. | Động cơ tên lửa của tàu vũ trụ bắt đầu hoạt động, đẩy nó vào không gian ngoài trong nhiệm vụ khám phá các hành tinh xa. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Động cơ tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com