Xe nâng cắt kéo tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe nâng cắt kéo được dịch là scissor lift với phiên âm là [ˈsɪzər lɪft]. l à loại xe có thể nâng người lên thẳng, có chiều cao trung bình từ 5- 20m. Chức năng chính là để nâng hạ người lên để tiếp xúc vị trí làm việc.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với scissor lift (xe nâng cắt kéo)
Dưới đây là các từ tiếng Anh đồng nghĩa với scissor lift:
- Elevating platform
- Aerial work platform
- Mobile elevated work platform (MEWP)
- Cherry picker
- Man lift
- Boom lift
- Aerial lift
- Elevated work platform
- Scissor hoist
- Skyjack
- Telescopic lift
- Hydraulic lift
Các ví dụ tiếng Anh có từ scissor lift dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
The construction crew used a scissor lift to reach the upper floors of the building for repairs. | Nhóm công nhân xây dựng sử dụng xe nâng cắt kéo để tiếp cận các tầng trên của tòa nhà để tiến hành sửa chữa. |
The maintenance team employed a scissor lift to inspect and maintain the lighting fixtures along the highway. | Nhóm bảo trì sử dụng xe nâng cắt kéo để kiểm tra và bảo trì các thiết bị chiếu sáng dọc theo đường cao tốc. |
The warehouse workers utilized a scissor lift to move heavy pallets of goods to the storage racks. | Các công nhân kho sử dụng xe nâng cắt kéo để di chuyển các pallet hàng hóa nặng đến kệ lưu trữ. |
The event organizers rented a scissor lift to set up banners and decorations for the outdoor festival. | Người tổ chức sự kiện thuê xe nâng cắt kéo để lắp đặt băng rôn và trang trí cho lễ hội ngoài trời. |
The tree care experts used a scissor lift to trim the branches of tall trees in the park. | Các chuyên gia chăm sóc cây sử dụng xe nâng cắt kéo để cắt tỉa cành cây cao trong công viên. |
The film production team employed a scissor lift to capture aerial shots for a movie scene. | Nhóm sản xuất phim sử dụng xe nâng cắt kéo để quay cảnh từ trên cao cho một phân đoạn trong bộ phim. |
The maintenance crew utilized a scissor lift to repair the rooftop air conditioning units of the office building. | Đội ngũ bảo trì sử dụng xe nâng cắt kéo để sửa chữa các đơn vị máy lạnh trên mái tòa nhà văn phòng. |
The window cleaners used a scissor lift to wash the exterior windows of a skyscraper. | Người làm vệ sinh cửa sổ sử dụng xe nâng cắt kéo để rửa sạch cửa sổ bên ngoài của tòa nhà chọc trời. |
The firefighters employed a scissor lift to rescue a cat stuck on a ledge of a tall building. | Lính cứu hỏa sử dụng xe nâng cắt kéo để cứu con mèo bị mắc kẹt trên mép một tòa nhà cao. |
The mechanics used a scissor lift to access the undercarriage of a large truck for maintenance. | Các thợ cơ khí sử dụng xe nâng cắt kéo để tiếp cận phần dưới của một chiếc xe tải lớn để bảo trì. |
The painters used a scissor lift to paint the exterior walls of a multi-story building. | Những họa sĩ sử dụng xe nâng cắt kéo để sơn lại bề ngoài của các tòa nhà đa tầng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe nâng cắt kéo tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com