Tàu rời tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu rời được dịch là bulk carrier với cách phiên âm /bʌlk ˈkæriər/
Tàu rời là một loại tàu hàng được thiết kế đặc biệt để vận chuyển các loại hàng hóa hàng loạt lớn, chẳng hạn như khoáng sản, ngũ cốc, xi măng, muối và các nguyên liệu khác. Đặc điểm chính của tàu rời là khả năng chứa và vận chuyển hàng hóa ở dạng không đóng gói (tức là không cần đóng thùng hoặc bao bì riêng rẽ), thường được đổ trực tiếp vào khoang tàu thông qua các cửa trên mặt trên của tàu.
Bạn đọc có thể xem thêm: Tàu chuyến tiếng Anh là gì?
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến bulk carrier
- Bulk Cargo: Hàng hóa hàng loạt, được vận chuyển trong tàu rời mà không cần đóng gói riêng.
- Hold: Khoang chứa hàng trên tàu rời, nơi hàng hóa được vận chuyển.
- Hatch: Cửa trên mặt trên của tàu để nạp và dỡ hàng hóa vào trong khoang.
- Capesize: Một loại tàu rời có kích thước lớn, thường không thể đi qua Kênh Panama và Kênh Suez, phải vượt qua các ngưỡng cửa biển rộng hơn.
- Panamax: Loại tàu rời có kích thước tối đa để vượt qua Kênh Panama.
- Supramax / Handymax: Các tàu rời có kích thước trung bình.
- Handysize: Loại tàu rời nhỏ, thường có thể vào các cảng nhỏ hơn.
- Deadweight Tonnage (DWT): Trọng tải tối đa của tàu, bao gồm cả trọng lượng của hàng hóa, nhiên liệu, nước và các yếu tố khác.
- Ballast: Trọng lượng không tải (nước hoặc cát) được thêm vào tàu để cân bằng khi hàng hóa không đủ.
- Draft: Độ sâu tàu dưới mực nước.
- Bulkhead: Bức tường ngăn cách giữa các khoang chứa hàng trên tàu.
- Freight Rate: Mức giá vận chuyển hàng hóa trên tàu, thường được tính bằng đơn vị trọng tải hoặc đơn vị khối lượng.
- Loading Port: Cảng nơi hàng hóa được nạp lên tàu.
- Discharging Port: Cảng nơi hàng hóa được dỡ khỏi tàu.
Các ví dụ tiếng Anh liên quan đến bulk carrier (tàu rời)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The bulk carrier transported tons of coal from Australia to China. | Tàu rời đã vận chuyển hàng ngàn tấn than từ Úc đến Trung Quốc. |
The company owns a fleet of modern bulk carriers for efficient cargo transportation. | Công ty sở hữu một đội tàu rời hiện đại để vận chuyển hàng hóa hiệu quả. |
The bulk carrier was loaded with iron ore at the port. | Tàu rời đã được nạp sắt quặng tại cảng. |
The bulk carrier‘s crew worked tirelessly to ensure a smooth voyage. | Đội ngũ thủy thủ trên tàu rời làm việc không ngừng để đảm bảo chuyến đi êm ả. |
Environmental regulations require bulk carriers to reduce emissions and adopt cleaner technologies. | Quy định về môi trường yêu cầu các tàu rời giảm khí thải và áp dụng công nghệ sạch hơn. |
The bulk carrier was loaded with wheat for export to various countries. | Tàu rời đã được nạp lúa mì để xuất khẩu đến nhiều quốc gia. |
The new bulk carrier design focuses on fuel efficiency and reducing carbon footprint. | Thiết kế mới của tàu rời tập trung vào hiệu suất nhiên liệu và giảm lượng khí carbon thải ra. |
The bulk carrier industry plays a vital role in global trade by transporting raw materials. | Ngành công nghiệp tàu rời đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu bằng cách vận chuyển nguyên liệu thô. |
The bulk carrier was anchored at the port, waiting to be loaded with soybeans. | Tàu rời đã được neo đậu tại cảng, chờ được nạp đậu nành. |
The bulk carrier‘s efficient loading and unloading processes reduced turnaround time at the port. | Quá trình nạp và dỡ hàng hiệu quả trên tàu rời đã giảm thời gian quay vòng tại cảng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp tàu rời tiếng Anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com