Phương tiện vận tải tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phương tiện vận chuyển được gọi là “Means of Transportation” và được phiên âm là “/minz ʌv ˌtrænspərˈteɪʃən/”. Đây là loại phương tiện được sử dụng để chuyên chở các hàng hóa trên cả đường bộ, đường hàng không và đường thủy, bao gồm cả bưu kiện và các loại hàng hóa khác nhau, từ nhỏ đến lớn. Việc sử dụng phương tiện vận chuyển là rất quan trọng để đảm bảo sự di chuyển hiệu quả và an toàn của hàng hóa.
Một số từ đồng nghĩa với từ Means of transportation
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của “Means of Transportation” (Phương tiện vận tải):
- Mode of Transport
- Method of Travel
- Vehicle
- Conveyance
- Transportation
- Travel Option
- Way of Moving
- Manner of Transportation
- Way of Conveying
- Carrier
- Mobile Device
- Mode of Traveling
- Moving Means
- Vehicular Transport
- Traveling Vehicle
Lưu ý rằng các từ này có thể tương đối phù hợp trong ngữ cảnh khác nhau, vì vậy hãy đảm bảo chọn từ thích hợp dựa trên ngữ cảnh cụ thể của câu hoặc đoạn văn bạn đang sử dụng.
Một số ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ Means of transportation
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Cars are a popular means of transportation in urban areas. | Xe hơi là phương tiện giao thông phổ biến tại các khu đô thị. |
Trains offer an efficient and eco-friendly means of transportation for long distances. | Tàu hỏa cung cấp một phương tiện giao thông hiệu quả và thân thiện với môi trường cho các khoảng cách xa. |
Bicycles are not only a means of transportation but also a great way to stay active and healthy. | Xe đạp không chỉ là phương tiện giao thông mà còn là một cách tuyệt vời để duy trì hoạt động và sức khỏe. |
The city’s public transportation system includes buses, trams, and subways. | Hệ thống giao thông công cộng của thành phố bao gồm xe buýt, xe điện và tàu điện ngầm. |
Airplanes are a fast means of transportation for traveling between continents. | Máy bay là phương tiện giao thông nhanh chóng để di chuyển giữa các lục địa. |
Many people prefer walking as a means of transportation for short distances. | Nhiều người thích đi bộ là phương tiện giao thông cho các khoảng cách ngắn. |
Shipping by sea remains an important means of transporting goods internationally. | Vận chuyển bằng biển vẫn là một phương tiện quan trọng để vận chuyển hàng hóa quốc tế. |
The introduction of electric scooters has added a convenient means of transportation to the city. | Sự giới thiệu của xe tay ga điện đã thêm một phương tiện giao thông tiện lợi vào thành phố. |
Camels have traditionally been a means of transportation in desert regions. | Lạc đà truyền thống đã là một phương tiện giao thông ở các vùng sa mạc. |
The company provides shuttle services as a means of transportation for its employees. | Công ty cung cấp dịch vụ xe đưa đón nhân viên làm phương tiện giao thông. |
The development of self-driving cars could revolutionize the means of transportation. | Sự phát triển của xe tự lái có thể cách mạng hóa phương tiện giao thông. |
Horses were once a primary means of transportation in rural areas. | Ngựa trước đây là phương tiện giao thông chính ở vùng nông thôn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp phương tiện vận tải tiếng Anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com