Lan can tàu là cấu trúc hoặc bức chắn được đặt xung quanh lều thuyền, boong tàu hoặc vùng đứng của thuyền để bảo vệ và ngăn ngừa người hoặc vật thất lạc ra khỏi thuyền trong khi thuyền đang di chuyển hoặc neo đậu. Vậy lan can tàu tiếng Anh là gì? Hãy cùng SGMoving khám phá qua bài viết sau nhé
Lan can tàu tiếng Anh là gì?
“Lan can tàu” trong tiếng Anh được gọi là “ship railing” hoặc “ship railing guardrail”, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, cụm từ này không phải là một thuật ngữ chính thống trong tiếng Anh, nên việc dịch chính xác có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Cách phiên âm có thể là /ʃɪp ˈreɪlɪŋ/ cho “ship railing” và /ɡɑːrdreɪl/ cho “guardrail”.
Một số ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ ship railling ( lan can tàu)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The passengers gathered around the ship railing to get a better view of the approaching island. | Hành khách tụ tập quanh lan can tàu để có cái nhìn tốt hơn về hòn đảo đang tiếp cận. |
The crew member was polishing the ship railing to maintain its pristine appearance. | Thành viên của phi hành đoàn đang đánh bóng lan can tàu để duy trì vẻ ngoại hình tinh khôi của nó. |
Holding onto the ship railing, she marveled at the sunset painting the sky with hues of orange and pink. | Nắm chặt lan can tàu, cô ấy ngạc nhiên trước cảnh hoàng hôn tô màu trời với các sắc màu cam và hồng. |
The ship railing was equipped with safety features to prevent accidents during rough seas. | Lan can tàu được trang bị các tính năng an toàn để ngăn chặn tai nạn trong trường hợp biển động. |
As the dolphins swam alongside the ship, the passengers rushed to the ship railing to catch a glimpse. | Khi cá heo bơi cùng bên cạnh tàu, hành khách lao đến lan can tàu để thấy một chút. |
The ship’s captain stood by the railing, sharing stories about the ship’s history with the passengers. | Thuyền trưởng tàu đứng bên cạnh lan can, kể chuyện về lịch sử của tàu cho hành khách nghe. |
They enjoyed their morning coffee while leaning against the ship railing, breathing in the fresh sea air. | Họ thưởng thức cà phê buổi sáng khi tựa vào lan can tàu, hít thở không khí biển mát lành. |
The children’s faces lit up as they spotted playful dolphins from the ship railing. | Khuôn mặt của các em bé sáng lên khi họ nhìn thấy cá heo đùa giỡn từ lan can tàu. |
The ship’s railing provided a sense of security as the waves became more turbulent. | Lan can tàu mang lại cảm giác an toàn khi sóng biển trở nên dữ dội hơn. |
Photographers often positioned themselves by the ship railing to capture the beauty of the open sea. | Các nhiếp ảnh gia thường đặt mình bên cạnh lan can tàu để ghi lại vẻ đẹp của biển mở. |
The couple shared a romantic dance by the ship railing under the starry night sky. | Cặp đôi thể hiện điệu nhảy lãng mạn bên lan can tàu dưới bầu trời đầy sao. |
A strong gust of wind nearly blew his hat off as he leaned against the ship railing. | Một cơn gió mạnh gần như thổi mũ của anh ấy bay khi anh ấy tựa vào lan can tàu. |
Passengers are advised to hold onto the ship railing when the ship enters choppy waters. | Hành khách được khuyến nghị nắm chặt lan can tàu khi tàu đi vào vùng biển nhiều sóng. |
The ship’s design featured a modern interpretation of traditional ship railings. | Thiết kế của tàu mang tính hiện đại trong việc tạo ra lại lan can truyền thống. |
The crew member pointed out interesting marine life from the ship railing during the educational tour. | Thành viên của phi hành đoàn chỉ ra các loài sinh vật biển thú vị từ lan can tàu trong chuyến tham quan giáo dục. |
Trên đây là những thông tin giải đáp lan can tàu tiếng Anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com