Phí nâng hạ tiếng Anh là gì?

Giải đáp thắc mắc về phí nâng hạ tiếng anh là gì

Phí nâng hạ tiếng Anh là gì? Phí nâng hạ trong tiếng Anh được dịch là Lift On-Lift Off, được phiên âm là  [lɪft ɒn lɪft ɒf]

Phí nâng, hạ container “Lift On-Lift Off” là một khoản phí mà cảng thu từ chủ hàng và thường thu khi làm thủ tục hải quan. Phí này được hiểu như là chi phí để nâng hoặc hạ container lên hoặc xuống xe kéo container tại cảng. Đây là một khoản phí quan trọng và cần thiết khi vận chuyển hàng hóa bằng container, và nó phản ánh chi phí để vận hành dịch vụ nâng hạ container tại cảng.

Giải đáp thắc mắc về phí nâng hạ tiếng anh là gì
Giải đáp thắc mắc về phí nâng hạ tiếng anh là gì

Các từ đồng nghĩa với từ Lift On-Lift Off

Danh sách từ tiếng anh đồng nghĩa với “Lift On-Lift Off” bao gồm:

  1. Hoist On-Hoist Off
  2. Load On-Load Off
  3. Pick Up-Put Down
  4. Raise On-Raise Off
  5. Elevate On-Elevate Off
  6. Mount On-Dismount
  7. Place On-Place Off
  8. Raise Up-Lower Down
  9. Raise On-Lower Off
  10. Attach On-Detach Off

Tổng hợp các ví dụ liên quan đến từ Lift On-Lift Off

Tiếng AnhTiếng Việt
The crane operator carefully executed the lift on the construction site.Người điều khiển cần cẩu thực hiện việc nâng cẩn thận trên công trường xây dựng.
The cargo was too heavy for manual handling, so they used a forklift for the lift on.Hàng hóa quá nặng để xử lý thủ công, vì vậy họ đã sử dụng xe nâng cho việc nâng lên.
The shipyard workers performed the lift off as the ship was being launched into the water.Các công nhân tại cảng thực hiện việc hạ cánh khi con tàu được đưa ra nước.
The helicopter made a smooth lift off from the helipad, heading towards the city.Chiếc trực thăng thực hiện một cuộc cất cánh mượt mà từ sân trực thăng, hướng về phía thành phố.
The astronauts experienced zero gravity during the spacecraft’s lift off.Các phi hành gia trải qua trọng lực không trong quá trình tàu vũ trụ cất cánh.
The pilot had to ensure a safe lift on of the passengers’ luggage onto the plane.Phi công phải đảm bảo việc nâng an toàn hành lý của hành khách lên máy bay.
The shipping company specializes in the lift off of heavy industrial equipment.Công ty vận chuyển chuyên về việc hạ xuống thiết bị công nghiệp nặng.
The construction crew coordinated the lift on of steel beams for the new building’s framework.Đội ngũ xây dựng phối hợp việc nâng lên các thanh thép cho khung của tòa nhà mới.
The forklift driver carefully approached the platform for the lift on of the fragile crates.Người lái xe nâng cẩn thận tiến lại nền để nâng lên những thùng hàng mong manh.
The space agency conducted a successful lift off of the rocket, launching a satellite into orbit.Cơ quan vũ trụ thực hiện một cuộc cất cánh thành công của tên lửa, đưa một vệ tinh vào quỹ đạo.
The port workers handled the lift on of containers onto the cargo ship.Các công nhân cảng xử lý việc nâng lên của các container lên tàu hàng.
The airplane’s lift off was so smooth that passengers hardly felt any turbulence.Sự cất cánh của máy bay rất mượt mà đến nỗi hành khách hầu như không cảm nhận được sự lay động nào.

Trên đây là những thông tin giải đáp phí nâng hạ tiếng Anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post