Người Chuyển Chở Tiếng Anh Là Gì? Trong tiếng Anh, người chuyển chở được dịch là carrier được phiên âm /ˈkæriər/ Người chuyển chở là cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền hoặc tự thực hiện việc ký kết hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển với người thuê vận chuyển. Công việc của người chuyển chở là đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng thời gian, địa điểm và đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Các từ tiếng Anh đồng nghĩa với carrier ( người chuyển chở)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “carrier”:
- Transporter
- Conveyer
- Courier
- Shipper
- Distributor
- Hauler
- Mover
- Dispatcher
- Freightliner
- Conveyor
- Logistics provider
- Forwarder
- Vessel (trong ngữ cảnh vận tải hàng hải)
- Transport company
- Shipping company
Lưu ý rằng các từ có thể có những sắc thái ngữ cảnh khác nhau, do đó việc chọn từ thích hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang sử dụng.
Tổng hợp ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ carrier
Dưới đây là các ví dụ liên quan đến từ carrier cho các bạn hiểu sâu hơn:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The shipping company sent a carrier to pick up the package from our office. | Công ty vận chuyển đã gửi một xe vận chuyển để đón gói hàng tại văn phòng chúng tôi. |
The carrier pigeons were used in the past to deliver messages quickly over long distances. | Những con bồ câu gửi tin nhắn được sử dụng trong quá khứ để chuyển giao tin nhắn nhanh chóng qua những khoảng cách xa. |
The telecommunications company provides a variety of carrier services for voice and data communication. | Công ty viễn thông cung cấp nhiều dịch vụ mạng cho truyền thông giọng nói và dữ liệu. |
The mother bird is a diligent carrier of food to her hungry chicks. | Con chim mẹ là một người mang thức ăn siêng năng đến cho những con non đang đói. |
The aircraft carrier is a massive warship capable of carrying and launching airplanes. | Tàu sân bay là một tàu chiến khổng lồ có khả năng vận chuyển và phóng các máy bay. |
The postal service used to rely on horse-drawn carriages as carriers for delivering mail. | Dịch vụ bưu điện trước đây phụ thuộc vào các xe ngựa vận chuyển để phân phát thư từ. |
The carrier signal is crucial for maintaining a stable connection in wireless communication. | Tín hiệu mang là rất quan trọng để duy trì một kết nối ổn định trong truyền thông không dây. |
The company’s merger with another carrier expanded its network coverage significantly. | Việc sáp nhập của công ty với một nhà cung cấp dịch vụ mạng khác đã mở rộng phạm vi mạng lưới đáng kể. |
The carrier wave carries the information while the modulating signal changes its characteristics. | Sóng mang mang thông tin trong khi tín hiệu biến đổi thay đổi đặc điểm của nó. |
The insurance company acted as a carrier of financial risk for the policyholders. | Công ty bảo hiểm đã hoạt động như một người mang rủi ro tài chính cho các chủ sở hữu chính sách. |
The ants work together as carriers, transporting food back to their nest. | Những con kiến làm việc cùng nhau như người mang thức ăn, vận chuyển thức ăn trở lại tổ của chúng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp người chuyển chở tiếng Anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
Bạn đọc có thể xem thêm: Người nhận hàng tiếng Anh là gì ?
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com