Thuyền trưởng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thuyền trưởng dịch là Captain được phiên âm /ˈkæp.tɪn/
Thuyền trưởng là người đứng đầu và chịu trách nhiệm lãnh đạo, quản lý và điều hành các hoạt động trên một tàu thủy hoặc tàu biển. Vai trò của thuyền trưởng rất quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, hiệu suất hoạt động và tuân thủ các quy định liên quan đến hoạt động hàng hải.
Bạn đọc có thể xem thêm: Hãng tàu tiếng Anh là gì?
Một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến từ Captain
- Bridge: Bộ phận trên tàu nơi thuyền trưởng và tổ lái tàu tiếp quản điều hành tàu, quan sát môi trường xung quanh và ra các quyết định liên quan đến hướng đi và tốc độ.
- Navigation: Hoạt động dẫn đường và điều hướng tàu, bao gồm sử dụng các thiết bị định vị và dẫn đường biển.
- Deck Officer: Các quan chức tàu thủy phụ trách các hoạt động trên boong tàu, bao gồm việc kiểm tra an toàn, giao tiếp và các nhiệm vụ khác.
- Safety Drill: Cuộc tập trận an toàn, trong đó thuyền trưởng và đoàn thủy thủ tham gia để làm quen với các thủ tục và kế hoạch ứng phó trong trường hợp khẩn cấp.
- Ship’s Log: Sổ nhật ký của tàu thủy, nơi ghi chép thông tin về các sự kiện hàng ngày, dẫn đường, thời tiết, và các sự kiện quan trọng.
- Crew: Đoàn thủy thủ hoặc tập hợp những người làm việc trên tàu, bao gồm thủy thủ, kỹ thuật viên, và các nhân viên khác.
- Emergency Procedures: Các thủ tục và kế hoạch dự phòng để đối phó với tình huống khẩn cấp như hỏa hoạn, đắm tàu, va chạm, và các vấn đề an toàn khác.
- Vessel Management: Quản lý tàu thủy, bao gồm việc duy trì tình trạng hoạt động, bảo dưỡng và sửa chữa.
- Master’s Authority: Quyền lực của thuyền trưởng trong việc đưa ra quyết định liên quan đến hoạt động và an toàn trên tàu.
- Port Authority: Cơ quan quản lý cảng, có thẩm quyền kiểm soát và quản lý các hoạt động hàng hải trong cảng.
- Maritime Regulations: Các quy định hàng hải và luật pháp liên quan đến hoạt động tàu thủy trên biển.
- Pilot: Người lái tàu có kiến thức sâu về vùng biển cụ thể và được triệu tập lên tàu để hỗ trợ thuyền trưởng trong việc dẫn đường tàu vào và ra khỏi cảng.
- Cabin: Khu vực sống và làm việc của thuyền trưởng trên tàu.
* Ghi chú: Những thuật ngữ này giúp mô tả và hiểu rõ hơn về vai trò và hoạt động của thuyền trưởng cũng như các khía cạnh liên quan đến hàng hải và quản lý tàu thủy.
Tổng hợp ví dụ tiếng Anh về từ Captain ( thuyền trưởng) có dịch nghĩa
Dưới đây là các ví dụ để giúp bạn hình dung hơn về cách dùng từ captain sao cho đúng ngữ cảnh
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The captain is responsible for the safety of the ship and its crew. | Thuyền trưởng chịu trách nhiệm về an toàn của tàu và đội ngũ thủy thủ. |
The captain gave orders to change the course of the ship due to bad weather. | Thuyền trưởng đã ra lệnh thay đổi hướng đi của tàu do thời tiết xấu. |
The crew members follow the captain’s instructions during emergency drills. | Các thành viên đoàn thủy thủ tuân theo hướng dẫn của thuyền trưởng trong cuộc tập trận khẩn cấp. |
The ship’s log recorded the captain’s decision to dock at the next port for repairs. | Sổ nhật ký của tàu ghi chép quyết định của thuyền trưởng cập bến cảng tiếp theo để sửa chữa. |
The port authority requested information from the captain about the cargo on board. | Cơ quan quản lý cảng yêu cầu thông tin từ thuyền trưởng về hàng hóa trên tàu. |
The captain’s experience in navigating rough seas proved invaluable during the storm. | Kinh nghiệm của thuyền trưởng trong việc dẫn đường trên biển động đã rất quý báu trong cơn bão. |
The crew respected the captain’s authority and followed his lead in challenging situations. | Đội ngũ thủy thủ tôn trọng quyền lực của thuyền trưởng và tuân theo lãnh đạo của anh trong các tình huống khó khăn. |
The ship’s captain communicated with the pilot to guide the vessel into the harbor. | Thuyền trưởng của tàu liên lạc với người lái tàu để hướng dẫn tàu vào cảng. |
The captain’s decision to delay departure due to mechanical issues was well-received by the crew. | Quyết định của thuyền trưởng trì hoãn xuất phát do vấn đề cơ khí đã được đội ngũ thủy thủ đón nhận tốt. |
The captain’s cabin is located on the upper deck of the ship for easy access. | Buồng của thuyền trưởng nằm trên boong trên của tàu để dễ dàng tiếp cận. |
Trên đây là những thông tin giải đáp thuyền trưởng tiếng Anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com