Chằng Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?

Giải đáp câu hỏi chằng hàng hoá tiếng Anh là gì

Chằng Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? Trong tiếng Anh, từ “Lashing” được sử dụng để chỉ việc chằng, buộc, cố định hàng hóa một cách chắc chắn, đảm bảo tuân thủ các quy định khi vận chuyển trên các phương tiện như container, tàu, xe tải… Thuật ngữ này được phiên âm là “/ˈlæʃɪŋ/”. Lashing rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển và tránh những tai nạn đáng tiếc.

Giải đáp câu hỏi chằng hàng hoá tiếng Anh là gì
Giải đáp câu hỏi chằng hàng hoá tiếng Anh là gì

Những khái niệm liên quan đến lasing

Cargo lashing: là việc thắt chặt hàng hóa trên các phương tiện vận chuyển như container, tàu rời hay xe tải… Công việc này thường do các chủ hàng chịu trách nhiệm và chi phí thực hiện. Nhiệm vụ của công việc này là đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển và tránh tình trạng hàng hóa bị hư hỏng hoặc rơi rớt.

Container lashing:  là việc lashing các container chứa hàng hóa trên tàu là một công việc thường được thực hiện và chịu trách nhiệm bởi chủ tàu.

Lashing certificatelà một chứng thư do cơ quan giám định độc lập cấp cho chủ hàng hoặc chủ tàu, xác nhận về mức độ an toàn của hệ thống lashing. Chứng thư này giúp đảm bảo an toàn cho hàng hóa và tàu khi vận chuyển trên biển.

Những khái niệm liên quan đến lasing

Các ví dụ tiếng Anh có từ lashing dành cho các bạn tham khảo thêm

  1. The sailor secured the cargo with lashing to prevent it from shifting during the storm. (Thủy thủ đã thắt chặt hàng hóa bằng dây ràng buộc để tránh di chuyển trong cơn bão.)
  2. The prisoner was given a lashing as punishment for attempting to escape. (Tù nhân đã bị đánh đòn như một hình phạt vì đã cố gắng trốn thoát.)
  3. The hiker used lashing to construct a shelter from branches and leaves. (Người đi bộ đường dài đã sử dụng dây buộc để xây dựng một mái che từ những cành cây và lá.)
  4. The carpenter used lashing to secure the beams together. (Thợ mộc đã sử dụng dây buộc để kết nối các thanh gỗ với nhau.)
  5. The scout demonstrated how to tie lashing knots for building a bridge. (Nhà hướng đạo đã hướng dẫn cách buộc nút dây buộc để xây dựng một cây cầu.)
  6. The cowboy used lashing to secure the saddle to the horse. (Người đàn ông chăn bò đã sử dụng dây buộc để cố định yên ngựa vào con ngựa.)
  7. The ship’s crew used lashing to fasten the lifeboats to the deck. (Phi hành đoàn của tàu đã sử dụng dây buộc để cố định thuyền cứu sinh vào sàn tàu.)
  8. The boy scout used lashing to build a flagpole for the campsite. (Nhà hướng đạo đã sử dụng dây buộc để xây dựng một cột cờ cho khu cắm trại.)
  9. The construction crew used lashing to secure the scaffolding to the building. (Nhóm công nhân xây dựng đã sử dụng dây buộc để cố định giàn giáo vào tòa nhà.)
  10. The backpacker used lashing to attach a sleeping bag to the backpack. (Người đi bộ đường dài đã sử dụng dây buộc để gắn túi ngủ vào balô.)
  11. The firefighter used lashing to secure the ladder to the building. (Lính cứu hỏa đã sử dụng dây buộc để cố định thang leo vào tòa nhà.)
  12. The camper used lashing to construct a stretcher for an injured friend. (Người cắm trại đã sử dụng dây buộc để xây dựng một cái giường cho người bạn bị thương.)

Trên đây là những thông tin giải đáp Chằng Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

 

Rate this post