Vận tải đường ống tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh vận tải đường ống được dịch nghĩa là Pipeline Transport với phiên âm [ˈpaɪp.laɪn ˈtræn.spɔːt]. Vận tải đường ống (Pipelines) là một hệ thống gồm các đường ống dẫn chất lỏng hoặc khí từ một vị trí đến vị trí khác. Hệ thống này được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa như dầu mỏ, khí đốt, nước, hóa chất, và các chất lỏng khác.
Các đường ống trong hệ thống này thường được làm bằng thép hoặc các vật liệu chất lỏng không ăn mòn để đảm bảo tính an toàn và độ bền trong quá trình vận chuyển.
Một số thuật ngữ tiếng Anh thông dụng liên quan đến Pipeline Transport
Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến Pipeline Transport ( vận tải đường ống):
- Pipeline: đường ống
- Crude oil pipeline: đường ống dẫn dầu thô
- Petroleum pipeline: đường ống dẫn dầu
- Natural gas pipeline: đường ống dẫn khí đốt tự nhiên
- Liquid pipeline: đường ống dẫn chất lỏng
- Gas pipeline: đường ống dẫn khí
- Pipeline pigging: việc rửa sạch đường ống bằng súng bơm
- Pipeline pumping station: trạm bơm đường ống
- Pipeline inspection: kiểm tra đường ống
12 ví dụ tiếng Anh cho từ Pipeline transport ( vận tải đường ống)
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Pipeline transport is widely used to move oil and natural gas over long distances. | Vận tải đường ống được sử dụng rộng rãi để vận chuyển dầu và khí tự nhiên qua các khoảng cách xa. |
The efficiency of pipeline transport makes it a preferred choice for transporting liquids and gases. | Sự hiệu quả của vận tải đường ống làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích cho việc vận chuyển chất lỏng và khí. |
The expansion of the country’s pipeline transport network has enhanced energy distribution. | Sự mở rộng mạng lưới vận tải đường ống của quốc gia đã cải thiện phân phối năng lượng. |
Pipeline transport plays a crucial role in delivering clean drinking water to urban areas. | Vận tải đường ống đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước uống sạch đến các khu vực đô thị. |
The safety measures of pipeline transport are essential to prevent leaks and accidents. | Biện pháp an toàn trong vận tải đường ống là rất quan trọng để ngăn chặn rò rỉ và tai nạn. |
Companies invest in modernizing their pipeline transport systems for more efficient operations. | Các công ty đầu tư vào việc hiện đại hóa hệ thống vận tải đường ống để thực hiện hoạt động hiệu quả hơn. |
The benefits of pipeline transport include reduced carbon emissions and lower transport costs. | Các lợi ích của vận tải đường ống bao gồm giảm lượng khí thải carbon và giảm chi phí vận chuyển. |
The network of pipeline transport connects production sites to distribution centers. | Mạng lưới vận tải đường ống kết nối các điểm sản xuất với các trung tâm phân phối. |
Efficient pipeline transport contributes to the stability of energy supply for industries. | Vận tải đường ống hiệu quả đóng góp vào sự ổn định cung cấp năng lượng cho các ngành công nghiệp. |
The development of new technologies enhances the monitoring and maintenance of pipeline transport systems. | Sự phát triển của các công nghệ mới cải thiện việc giám sát và bảo trì các hệ thống vận tải đường ống. |
Trên đây là những thông tin giải đáp Vận tải đường ống tiếng Anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
Bạn đọc có thể xem thêm:
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com