Vận tải đường biển tiếng Anh là gì?

Vận tải đường biển tiếng Anh là gì? Là câu hỏi đang được khá nhiều người quan tâm đến

Vận tải đường biển là lĩnh vực vận tải đang được nhiều người quan tâm hiện nay và có vai trò quan trọng trong kinh tế. Vậy vận tải đường biển tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu thuật ngữ liên quan? Hãy cùng SGMoving khám phá qua bài viết sau đây nhé!

Vận tải đường biển tiếng Anh là gì? Là câu hỏi đang được khá nhiều người quan tâm đến
Vận tải đường biển tiếng Anh là gì? Là câu hỏi đang được khá nhiều người quan tâm đến

Bạn có thể xem thêm: Vận chuyển tiếng anh là gì? Định nghĩa và thuật ngữ liên quan

Vận tải đường biển tiếng Anh là gì?

“Vận tải đường biển” trong tiếng Anh có thể được dịch là “Sea transportation”

Phiên âm:  /si: trænspə:ˈteɪʃ(ə)n/

Định nghĩa: Vận tải đường biển là hoạt động vận chuyển hàng hóa hoặc người qua đại dương bằng tàu biển, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa lớn và nặng hoặc các mặt hàng có thời gian vận chuyển lâu.

Những thuật ngữ phổ biến liên quan đến Sea transportation

Dưới đây là những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành vận tải biển phục vụ cho quá trình giao dịch, hợp tác quốc tế:

  • Shipper: Chủ hàng
  • Ship owner: Chủ tàu
  • Broker: Người môi giới
  • Liner booking note: Giấy lưu cước tàu chợ
  • In apparent good order and condition: Tình trạng bên ngoài thích hợp
  • Charter party: Hợp đồng thuê tàu chuyến
  • Received for shipment bill of lading: Vận đơn nhận hàng để xếp
  • Shipped on board bill of lading: Vận đơn đã xếp hàng
  • Booking note: Giấy lưu cước
  • Ocean Bill of Lading – B/L: Vận đơn đường biển
  • Straight bill of lading: Vận đơn đích danh
  • Bill of lading to bearer: Vận đơn vô danh (vận đơn xuất trình)
  • Bill of lading to order of…: Vận đơn theo lệnh
  • Clean bill of lading: Vận đơn hoàn hảo
  • Unclean of lading: Vận đơn không hoàn hảo
  • Direct bill of lading: Vận đơn đi thẳng
  • Through bill of lading: Vận đơn chở suốt
  • Combined transport bill of lading hoặc multimodal transport bill of lading: Vận đơn vận tải liên hợp (vận đơn đa phương thức)
  • Copy of lading: Vận đơn copy
  • Voyage bill of lading: Vận đơn tàu chuyến
  • Container of lading: Vận đơn container
  • Liner bill of lading: Vận đơn tàu chợ
  • Original bill of lading: Vận đơn gốc
  • Number of bill of lading: Số vận đơn
  • Vessel hay name of ship: Tên tàu
  • Port of loading: Cảng xếp hàng
  • Place of delivery: Nơi giao hàng
  • Name of goods: Tên hàng
  • Via or transhipment port: Cảng chuyển tải
  • Consignee: Người nhận hàng
  • Notify address: Ðịa chỉ thông báo
  • Marks and numbers: Kỹ mã hiệu
  • Kind of packages and descriptions of goods: Cách đóng gói và mô tả hàng hoá
  • Number of packages: Số kiện
  • Total weight or measurement: Trọng lượng toàn bộ hay thể tích
  • Freight and charges: Cước phí và chi chí
  • Number of original bill of lading: Số bản vận đơn gốc
  • Place and date of issue: Thời gian và địa điểm cấp vận đơn
  • Master’s signature: Chữ ký của người vận tải.

Bên cạnh những thuật ngữ liên quan thì cũng có những từ đồng nghĩa với Sea transportation, bao gồm:

  • Maritime transportation
  • Water transportation
  • Ocean transportation
  • Shipping
  • Seafaring

10 câu tiếng Anh phổ biến liên quan đến từ Sea transportaion

Bên cạnh việc giải đáp vận tải đường biển tiếng Anh là gì? Thì một số câu tiếng Anh dưới đây liên quan đến chuyên ngành vận tải đường biển phổ biến mà bạn nên biết:

  1. Sea transportation is one of the most cost-effective ways to move goods across the globe. => Vận chuyển đường biển là một trong những cách tiết kiệm chi phí nhất để vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu.
  2. The size and weight of cargo that can be transported by sea is virtually unlimited. => Kích thước và trọng lượng của hàng hóa có thể vận chuyển bằng đường biển gần như không giới hạn.
  3. The shipping industry is responsible for the majority of global trade by volume. => Ngành vận tải biển chịu trách nhiệm cho phần lớn thương mại toàn cầu về khối lượng.
  4. Sea transportation plays a critical role in the global supply chain. =>Vận chuyển đường biển đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
  5. Many factors can impact the cost and speed of sea transportation, including weather conditions, port congestion, and fuel prices. =>Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến chi phí và tốc độ vận chuyển đường biển, bao gồm điều kiện thời tiết, tắc nghẽn cảng và giá nhiên liệu.
  6. The containerization of cargo revolutionized sea transportation in the 20th century. => Việc đóng gói hàng hóa vào container đã cách mạng hóa vận chuyển đường biển trong thế kỷ 20.
  7. The International Maritime Organization (IMO) is responsible for the regulation of sea transportation on a global scale. => Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) chịu trách nhiệm quy định vận chuyển đường biển trên toàn cầu.
  8. Sea transportation can be more environmentally friendly than other modes of transportation, such as air or road. => Vận chuyển đường biển có thể thân thiện với môi trường hơn các phương tiện vận chuyển khác như hàng không hoặc đường bộ.
  9. The use of technology, such as GPS and automated ports, has improved the efficiency and safety of sea transportation. => Việc sử dụng công nghệ, chẳng hạn như GPS và cảng tự động hóa, đã cải thiện hiệu quả và an toàn của vận chuyển đường biển.
  10. Sea transportation can provide access to markets and resources that are not available by land transportation. => Vận chuyển đường biển có thể cung cấp quyền truy cập đến các thị trường và tài nguyên không có sẵn bằng phương tiện vận chuyển đường bộ.

Trên đây là những thông tin giải đáp vận tải đường biển tiếng Anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải đường biển.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

 

Rate this post