Phí xử lý hàng tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi phí xử lý hàng tiếng Anh là gì

Khi bạn nhắc đến các loại phụ phí trong xuất nhập khẩu thì bạn không thể không nhắc đến phí xử lý hàng. Vậy phí xử lý hàng tiếng Anh là gì? Hãy cùng SGMoving tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Giải đáp câu hỏi phí xử lý hàng tiếng Anh là gì
Giải đáp câu hỏi phí xử lý hàng tiếng Anh là gì?

Phí xử lý hàng tiếng Anh là gì?

Phí xử lý hàng trong tiếng Anh được dịch ra là Hangdling Fee

Phiên âm:  /ˈhændlɪŋ fiː/.

Định nghĩa: Phí xử lý hàng là một khoản phí do hãng tàu hoặc forwarder thu của người gửi hoặc người nhận hàng nhằm bù đắp chi phí trong quá trình xử lý lô hàng của bạn. Khi vận chuyển hàng hóa, việc hiểu rõ về các khoản phí như phí xử lý hàng là rất quan trọng cho các bên liên quan để tránh những phiền toái không đáng có.

Một số thuật ngữ liên quan đến Hangdling fee

Có một số thuật ngữ liên quan đến “Handling Fee” mà bạn có thể gặp trong ngữ cảnh giao dịch hàng hóa và dịch vụ:

  • Shipping Fee: Phí vận chuyển – Khoản phí được tính để bao gồm các chi phí liên quan đến việc vận chuyển sản phẩm từ nơi sản xuất đến nơi đích.
  • Packaging Fee: Phí đóng gói – Khoản phí để bao gồm chi phí liên quan đến việc đóng gói sản phẩm để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
  • Logistics Fee: Phí logistics – Khoản phí liên quan đến toàn bộ quá trình vận chuyển, quản lý, và xử lý hàng hóa.
  • Service Fee: Phí dịch vụ – Một khoản phí mà người dùng phải trả để sử dụng dịch vụ cụ thể, bao gồm cả quá trình xử lý và vận chuyển.
  • Convenience Fee: Phí tiện lợi – Một khoản phí được tính khi người dùng tận dụng một tùy chọn tiện lợi hoặc dịch vụ đặc biệt, chẳng hạn như việc thanh toán nhanh hơn.
  • Surcharge: Phí thêm – Một khoản phí bổ sung hoặc tăng thêm vào giá gốc để bù đắp cho các chi phí hoặc rủi ro đặc biệt.
  • Processing Fee: Phí xử lý – Khoản phí liên quan đến việc xử lý các giao dịch hoặc yêu cầu đặc biệt, chẳng hạn như xử lý đơn hàng hoặc yêu cầu thay đổi.
  • Administrative Fee: Phí hành chính – Một khoản phí được áp dụng để bao gồm các chi phí hành chính liên quan đến quản lý và xử lý các giao dịch.
  • Handling and Storage Fee: Phí xử lý và lưu kho – Khoản phí liên quan đến cả quá trình xử lý và lưu trữ hàng hóa trong kho hoặc cơ sở lưu trữ.
  • Transaction Fee: Phí giao dịch – Một khoản phí liên quan đến việc thực hiện một giao dịch cụ thể, bao gồm cả việc xử lý và ghi chép.

12 câu tiếng Anh có từ Hangdling fee thường được sử dụng

Tiếng AnhDịch nghĩa
The online store charged a handling fee for processing and shipping the order.Cửa hàng trực tuyến tính phí xử lý để xử lý và vận chuyển đơn hàng.
Please note that there is a handling fee associated with returns and exchanges.Xin lưu ý rằng có một khoản phí xử lý liên quan đến việc trả lại và đổi hàng.
The airline includes a handling fee in addition to the ticket price for checked baggage.Hãng hàng không bao gồm một khoản phí xử lý ngoài giá vé cho hành lý kiểm tra.
The conference registration includes a handling fee to cover administrative costs.Đăng ký hội nghị bao gồm một khoản phí xử lý để bù đắp cho các chi phí quản lý.
When shipping internationally, customs clearance might incur an additional handling fee.Khi vận chuyển quốc tế, việc thông quan hải quan có thể gây ra một khoản phí xử lý bổ sung.
The rental car company applied a handling fee for cleaning and inspecting the vehicle.Công ty cho thuê xe tính một khoản phí xử lý để làm sạch và kiểm tra xe.
A handling fee will be added to cover the cost of packaging and delivering the item.Một khoản phí xử lý sẽ được thêm vào để bù đắp cho chi phí đóng gói và vận chuyển sản phẩm.
The handling fee for expedited shipping ensures quicker processing and delivery.Phí xử lý cho việc vận chuyển nhanh đảm bảo xử lý và giao hàng nhanh hơn.
The event tickets come with a small handling fee to cover online booking charges.Vé sự kiện đi kèm với một khoản phí xử lý nhỏ để bù đắp cho các chi phí đặt vé trực tuyến.
The museum tour has a handling fee that supports the maintenance of the exhibits.Chuyến tham quan bảo tàng có một khoản phí xử lý hỗ trợ việc bảo dưỡng các hiện vật trưng bày.
There’s a handling fee for using credit cards to offset transaction processing costs.Có một khoản phí xử lý khi sử dụng thẻ tín dụng để bù đắp cho chi phí xử lý giao dịch.
The storage facility charges a monthly handling fee for storing sensitive documents.Cơ sở lưu trữ tính một khoản phí xử lý hàng tháng để lưu trữ tài liệu nhạy cảm

Trên đây là những thông tin giải đáp phí xử lý hàng tiếng Anh là gì?  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận chuyển hàng hoá.

Bạn đọc có thể xem thêm:

 

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post