Xe vận chuyển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe vận chuyển được dịch là transport truck và cách phiên âm là /ˈtrænspɔːrt trʌk/.
Xe vận chuyển (Transport Truck) là một phương tiện đường bộ được thiết kế để chở hàng hoặc vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác. Xe vận chuyển có khả năng chở các loại hàng hóa khác nhau, từ hàng tiêu dùng đến hàng công nghiệp, thông qua mạng lưới giao thông đường bộ.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “transport truck”
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với “transport truck” (xe vận chuyển) bao gồm:
- Delivery truck
- Cargo truck
- Freight truck
- Haulage truck
- Trucking vehicle
- Transport vehicle
- Commercial truck
- Goods truck
- Moving truck
- Carrier truck
Những ví dụ tiếng Anh có từ transport truck (xe vận chuyển) dành cho các bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
The company uses a transport truck to deliver goods to various locations across the city. | Công ty sử dụng xe tải vận chuyển để giao hàng tới các địa điểm khác nhau trong thành phố. |
The transport truck was loaded with crates of fresh produce for the market. | Xe tải vận chuyển được nạp đầy hộp hàng sản phẩm tươi sống cho chợ. |
The driver carefully maneuvered the transport truck through narrow streets to reach the construction site. | Người lái cẩn thận điều khiển xe tải vận chuyển qua những con đường hẹp để đến công trường xây dựng. |
The logistics company specializes in providing efficient transport truck services for moving heavy machinery. | Công ty logistics chuyên cung cấp dịch vụ xe tải vận chuyển hiệu quả để di chuyển máy móc nặng. |
The large transport truck was filled with furniture destined for the new office building. | Chiếc xe tải vận chuyển lớn đầy đồ nội thất được dành cho tòa nhà văn phòng mới. |
The transport truck played a crucial role in delivering emergency supplies to the disaster-stricken area. | Xe tải vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc giao hàng cứu trợ đến khu vực bị thảm họa. |
The company invested in a fleet of modern transport trucks to enhance their delivery capabilities. | Công ty đầu tư vào một đội xe tải vận chuyển hiện đại để nâng cao khả năng giao hàng của họ. |
The transport truck driver followed the designated route to ensure timely delivery of the construction materials. | Người lái xe tải vận chuyển tuân theo tuyến đường đã được chỉ định để đảm bảo giao hàng vật liệu xây dựng đúng hẹn. |
A team of workers efficiently loaded the goods onto the transport truck for their long journey. | Một đội ngũ công nhân nhanh chóng nạp hàng lên xe tải vận chuyển để chuẩn bị cho hành trình dài. |
The transport truck driver must have a valid commercial driver’s license to operate heavy vehicles. | Người lái xe tải vận chuyển phải có giấy phép lái xe thương mại hợp lệ để điều khiển các phương tiện nặng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe vận chuyển tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com