Xe nâng người tiếng Anh là gì? là Trong tiếng Anh, thiết bị này được gọi là “Aerial Working Platform” hay viết tắt là AWP.
Thiết bị giúp nâng người lên làm việc trên cao, còn được gọi là sàn nâng thao tác trên không.Xe nâng người là giải pháp tuyệt vời để thay thế các loại giàn giáo truyền thống, mang lại sự an toàn, tiện lợi và tiết kiệm chi phí thi công. Việc sử dụng xe nâng người cũng giúp tăng hiệu suất công việc và đảm bảo an toàn cho nhân viên khi làm việc trên cao.
Xe nâng người gồm mấy loại
Bên cạnh việc tìm hiểu xe nâng người tiếng Anh là gì. Người dùng muốn khám phá thêm các loại xe nâng người hiện hành phổ biến. Tuỳ vào thiết kế và tính năng sử dụng mà xe nâng người được chia thành các nhóm khác nhau. Bao gồm 4 loại thiết kế chính
- Aerial lift platform: Xe nâng người trục rút
- Scissor lift: Xe nâng người cắt kéo
- S Boom lift: Xe nâng người ống lồng
- Z Boom lifft: Xe nâng người khớp gập
Tùy vào mức đầu tư, loại hình công việc, nhu cầu và phạm vi sử dụng. Mà người dùng sẽ lựa chọn thiết kế phù hợp.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “Aerial Working Platform” (xe nâng người) dành cho bạn tham khảo
- The construction crew used an Aerial Working Platform to reach high places safely. (Nhóm công nhân xây dựng sử dụng xe nâng người để tiếp cận các vị trí cao một cách an toàn.)
- The company invested in a modern Aerial Working Platform to enhance efficiency and safety in their operations. (Công ty đã đầu tư vào một xe nâng người hiện đại để tăng cường hiệu suất và an toàn trong hoạt động của họ.)
- The technician operated the Aerial Working Platform to perform maintenance on the tall building. (Kỹ thuật viên điều khiển xe nâng người để thực hiện bảo dưỡng cho tòa nhà cao.)
- The use of an Aerial Working Platform reduced the risks associated with working at heights. (Việc sử dụng xe nâng người giảm thiểu các rủi ro liên quan đến làm việc ở độ cao.)
- The Aerial Working Platform allowed workers to access areas that were previously difficult to reach. (Xe nâng người cho phép công nhân tiếp cận các khu vực trước đây khó tiếp cận.)
- Safety training is essential for anyone operating an Aerial Working Platform. (Đào tạo về an toàn là điều quan trọng đối với bất kỳ ai vận hành xe nâng người.)
- The Aerial Working Platform is equipped with advanced features for precise positioning. (Xe nâng người được trang bị các tính năng tiên tiến để định vị chính xác.)
- The fire department uses an Aerial Working Platform for rescue operations and firefighting at tall buildings. (Cảnh sát cứu hỏa sử dụng xe nâng người cho các hoạt động cứu hộ và chữa cháy tại các tòa nhà cao.)
- The company adheres to strict maintenance schedules to ensure the reliability of their Aerial Working Platforms. (Công ty tuân thủ lịch trình bảo dưỡng nghiêm ngặt để đảm bảo tính đáng tin cậy của xe nâng người của họ.)
- The versatility of the Aerial Working Platform makes it a valuable asset in various industries. (Tính linh hoạt của xe nâng người khiến nó trở thành một tài sản quý báu trong nhiều ngành công nghiệp.)
- The operator carefully maneuvered the Aerial Working Platform to access a specific area on the rooftop. (Người vận hành cẩn thận điều khiển xe nâng người để tiếp cận một khu vực cụ thể trên mái nhà.)
- The use of an Aerial Working Platform significantly increased the speed and efficiency of the construction project. (Việc sử dụng xe nâng người đã tăng đáng kể tốc độ và hiệu suất của dự án xây dựng.)
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com