Sơ đồ xếp hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, sơ đồ xếp hàng được dịch là stowage plan với cách phiên âm /ˈstoʊɪdʒ pleɪn/
Sơ đồ xếp hàng là một biểu đồ hoặc tài liệu mô tả chi tiết về vị trí của từng đơn vị hàng hóa trong không gian vận chuyển. Thông tin bao gồm loại hàng, kích thước, trọng lượng, số lượng và các yêu cầu đặc biệt khác về việc xếp chồng và sắp xếp được thể hiện trong sơ đồ này.
Một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến “stowage plan” dành cho bạn tham khảo
Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến “stowage plan” (sơ đồ xếp hàng) và dịch nghĩa tiếng Việt tương ứng:
- Stowage Plan: Sơ đồ xếp hàng
- Cargo Arrangement Diagram: Biểu đồ sắp xếp hàng hoá
- Load Plan: Kế hoạch tải hàng
- Cargo Stowage Plan: Sơ đồ xếp chồng hàng hoá
- Stowage Layout: Bố trí xếp hàng
- Cargo Placement Chart: Bảng đặt hàng hoá
- Vessel Stowage Plan: Sơ đồ xếp hàng trên tàu
- Stowage Pattern: Mẫu xếp chồng hàng
- Bay Plan: Sơ đồ bay
- Hatch Plan: Sơ đồ ngăn tàu
- Deck Plan: Sơ đồ boong tàu
- Cargo Allocation Scheme: Kế hoạch phân bố hàng hoá
11 ví dụ tiếng Anh có từ stowage plan dành cho bạn tham khảo
- The shipping company provided a detailed stowage plan to ensure efficient loading of the cargo. (Công ty vận chuyển cung cấp một sơ đồ xếp hàng chi tiết để đảm bảo việc tải hàng hiệu quả.)
- The captain reviewed the vessel’s stowage plan before departure to ensure proper cargo distribution. (Đội trưởng đã xem xét sơ đồ xếp hàng của tàu trước khi khởi hành để đảm bảo phân phối hàng hoá đúng cách.)
- The efficient use of space on board is crucial for a well-organized stowage plan. (Việc sử dụng không gian hiệu quả trên tàu là rất quan trọng cho một sơ đồ xếp hàng được tổ chức tốt.)
- The stowage plan indicated the exact locations where each type of cargo should be loaded. (Sơ đồ xếp hàng chỉ ra vị trí chính xác mà mỗi loại hàng hoá nên được tải.)
- The crew meticulously followed the approved stowage plan to ensure a safe and stable voyage. (Toàn bộ phi hành đoàn đã chú tâm tuân theo sơ đồ xếp hàng đã được phê duyệt để đảm bảo một chuyến hải trình an toàn và ổn định.)
- The chief mate oversees the execution of the stowage plan to ensure compliance with safety regulations. (Thượng phụ tá giám sát việc thực hiện sơ đồ xếp hàng để đảm bảo tuân thủ quy định an toàn.)
- The detailed stowage plan accounted for the weight distribution of cargo to prevent imbalance. (Sơ đồ xếp hàng chi tiết đã tính toán phân phối trọng lượng của hàng hoá để ngăn chặn sự mất cân bằng.)
- The shipping company revised the stowage plan to accommodate last-minute changes in cargo quantity. (Công ty vận chuyển đã sửa đổi sơ đồ xếp hàng để điều chỉnh các thay đổi cuối cùng về số lượng hàng hoá.)
- An efficient stowage plan can optimize cargo loading and unloading processes at the port. (Một sơ đồ xếp hàng hiệu quả có thể tối ưu hóa quá trình tải và dỡ hàng tại cảng.)
- The chief officer is responsible for creating a comprehensive stowage plan that ensures the safety of both crew and cargo. (Thượng sĩ trưởng chịu trách nhiệm tạo ra một sơ đồ xếp hàng toàn diện đảm bảo sự an toàn cho cả phi hành đoàn và hàng hoá.)
- The accurate implementation of the stowage plan prevents damage to fragile cargo during transit. (Việc thực hiện chính xác sơ đồ xếp hàng ngăn chặn việc hỏng hóc hàng hoá dễ vỡ trong quá trình vận chuyển.)
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com