Xe hạng sang tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe hạng sang dịch ra là luxury car và được phiên âm thành /ˈlʌkʃəri kɑːr/.
“Xe hạng sang” là phương tiện cơ giới có thiết kế, chất lượng và tiện nghi cao cấp, được sản xuất và trang bị với các tính năng và công nghệ tiên tiến nhằm đem đến trải nghiệm tốt cho người dùng. Xe hạng sang thường có thiết kế nội ngoại thất thất tinh tế, chất lượng vật liệu tốt, hiệu suất động cơ mạnh mẽ, hệ thống cũng như các tính năng tiện nghi và công nghệ độc đáo.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan với “luxury car” (xe hạng sang)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến luxury car:
- Luxury car: Xe hạng sang
- Elegance: Sự thanh lịch
- Opulence: Sự sang trọng
- Sophistication: Sự tinh tế
- Prestige: Uy tín, danh tiếng
- Exclusivity: Sự độc quyền
- High-end: Hạng cao, chất lượng cao
- Premium: Hạng sang, chất lượng đỉnh cao
- Refinement: Sự tinh chế
- Craftsmanship: Sự khéo léo trong chế tạo
- State-of-the-art: Hiện đại nhất, tiên tiến nhất
- Sumptuous: Rất xa xỉ, lộng lẫy
- Top-tier: Hạng đầu, đỉnh cao
- Amenities: Tiện ích
- Leather upholstery: Nệm da
- Wood trim: Viền gỗ
- Advanced technology: Công nghệ tiên tiến
- Cabin comfort: Sự thoải mái trong khoang xe
- In-car entertainment: Giải trí trong xe
- Sleek design: Thiết kế trơn tru
Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về các khía cạnh và đặc điểm liên quan đến xe hạng sang.
Các ví dụ tiếng Anh có từ “luxury car” (xe hạng sang) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Driving a luxury car is a symbol of status and refinement. | Lái một xe hạng sang là biểu tượng của địa vị và sự tinh tế. |
People often associate luxury cars with comfort, performance, and advanced technology. | Người ta thường liên kết xe hạng sang với sự thoải mái, hiệu suất và công nghệ tiên tiến. |
Owning a luxury car is a testament to one’s taste for elegance and opulence. | Sở hữu một xe hạng sang là một chứng nhận về sở thích về sự thanh lịch và xa xỉ. |
The interior of a luxury car is often adorned with premium materials and meticulous craftsmanship. | Nội thất của một xe hạng sang thường được trang trí bằng vật liệu cao cấp và sự khéo léo tỉ mỉ. |
Many celebrities and successful individuals are frequently seen driving luxury cars. | Nhiều người nổi tiếng và cá nhân thành công thường xuyên được thấy lái xe hạng sang. |
Luxury cars are designed to provide a sumptuous and lavish driving experience. | Xe hạng sang được thiết kế để mang đến trải nghiệm lái xe xa xỉ và xa hoa. |
The cutting-edge technology integrated into luxury cars enhances safety and convenience. | Công nghệ tiên tiến tích hợp vào xe hạng sang nâng cao tính an toàn và tiện ích. |
Luxury cars often feature top-tier sound systems for a premium auditory experience. | Xe hạng sang thường có hệ thống âm thanh hạng đầu để mang lại trải nghiệm nghe đỉnh cao. |
The sleek and stylish design of luxury cars turns heads wherever they go. | Thiết kế trơn tru và phong cách của xe hạng sang thu hút sự chú ý bất kể nơi nào. |
Riding in a luxury car is like being enveloped in a world of comfort and luxury. | Đi trong một xe hạng sang giống như được bao bọc trong một thế giới thoải mái và xa xỉ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe hạng sang tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com