Xe địa hình tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe địa hình dịch ra là All-terrain vehicle (ATV) và được phiên âm thành/ɔl-təˈreɪn ˈvihɪkəl (eɪ-ti-vi)/
“Xe địa hình” là một loại phương tiện cơ giới được thiết kế đặc biệt để di chuyển trên các loại địa hình khác nhau, thường là những điều kiện địa hình khó khăn và không bằng phẳng như đồng cỏ, sa mạc, đồi núi, bãi cát, rừng rậm, và vùng đất gồ ghề. Xe địa hình thường có các tính năng và thiết kế đặc biệt để đảm bảo khả năng vượt qua các chướng ngại vật và điều kiện địa hình đa dạng.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ All-terrain vehicle (ATV)
ưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “xe địa hình” (off-road vehicle):
- 4×4: Xe địa hình 4×4 (dẫn động bốn bánh)
- All-terrain vehicle (ATV): Xe địa hình đa dụng
- Quad bike: Xe địa hình bốn bánh (ATV)
- Mud terrain tires: Lốp địa hình bãi lầy
- Suspension: Hệ thống treo
- Winch: Máy kéo
- Skid plate: Bảo vệ đáy xe
- Rock crawling: Leo đá
- Sand dunes: Cát sa mạc
- Trails: Đường mòn
- Hill climb: Leo dốc
- Off-road adventure: Cuộc phiêu lưu địa hình
- Terrain: Địa hình
- Overlanding: Du lịch địa hình xa xôi
- Four-wheel drive (4WD): Dẫn động bốn bánh
- Axle: Trục bánh xe
- Skid steer: Xe địa hình khả năng xoay linh hoạt
- Rugged: Bền bỉ, khả năng chịu đựng
- Trailblazing: Mở đường trên địa hình
- Off-road accessories: Phụ kiện cho xe địa hình
Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về các khía cạnh và linh kiện liên quan đến xe địa hình.
Các ví dụ tiếng Anh có từ “ATV” (xe địa hình) dành cho các bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Riding an ATV through rugged trails is an exhilarating experience for adventure seekers. | Lái xe địa hình qua những đường mòn gồ ghề là trải nghiệm hứng thú cho người tìm hiểu thú vị. |
ATVs are designed for off-road exploration, making them ideal for exploring remote areas. | Xe địa hình được thiết kế để khám phá địa hình xa xôi, làm cho chúng lý tưởng cho việc khám phá các khu vực hẻo lánh. |
Many outdoor enthusiasts enjoy using ATVs to traverse sand dunes and forested trails. | Nhiều người đam mê hoạt động ngoài trời thích sử dụng xe địa hình để đi qua cát sa mạc và đường mòn rừng. |
The powerful engine of an ATV provides the necessary torque for challenging terrains. | Động cơ mạnh mẽ của xe địa hình cung cấp mô-men xoắn cần thiết cho các địa hình khó khăn. |
Adventurers often equip their ATVs with special tires for better traction on different surfaces. | Những người phiêu lưu thường trang bị lốp đặc biệt cho xe địa hình để có độ bám tốt trên các bề mặt khác nhau. |
Safety gear, such as helmets and protective clothing, is essential when riding an ATV. | Trang bị an toàn như mũ bảo hiểm và quần áo bảo vệ là rất quan trọng khi lái xe địa hình. |
Exploring the wilderness on an ATV allows you to access remote areas that are otherwise hard to reach. | Khám phá vùng hoang dã trên xe địa hình cho phép bạn tiếp cận các khu vực xa xôi khó tiếp cận bằng cách khác. |
ATVs are commonly used for recreational purposes, as well as for practical tasks on farms or ranches. | Xe địa hình thường được sử dụng cho mục đích giải trí, cũng như cho các nhiệm vụ thực tế trên các trang trại hoặc nông trại. |
Riders should receive proper training before operating an ATV to ensure their safety and competence. | Người lái nên nhận được đào tạo đúng cách trước khi vận hành xe địa hình để đảm bảo an toàn và năng lực của họ. |
The maneuverability and versatility of an ATV make it a popular choice for outdoor enthusiasts. | Khả năng di chuyển và tính linh hoạt của xe địa hình khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho người yêu thích hoạt động ngoài trời. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe địa hình tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com