Xe côn tay tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe côn tay dịch ra là manual motorcycle và được phiên âm thành /ˈmænjuəl ˈmoʊtərˌsaɪkəl/
“Xe côn tay” (hay còn gọi là “xe máy côn tay”) là một loại xe máy có động cơ và hệ thống truyền động thủy lực, được thiết kế dành riêng cho việc vận chuyển một hoặc hai người. Xe côn tay thường có hệ thống số tay, tức là tay đề để thay đổi số, và côn tay để điều chỉnh tốc độ và lực kéo của động cơ.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ manual motorcycle (xe côn tay)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “manual motorcycle”
- Rider: Người lái xe
- Helmet: Mũ bảo hiểm
- Engine: Động cơ
- Handlebars: Ghi đông, tay lái
- Throttle: Bàn đạp ga
- Clutch: Côn, bàn đạp côn
- Brakes: Phanh
- Gear: Số (trong hệ thống số)
- Kickstand: Chân chống
- Exhaust: Ống xả
- Speedometer: Đồng hồ tốc độ
- Fuel tank: Bình xăng
- Headlights: Đèn pha
- Taillights: Đèn hậu
- Chain: Xích
- Suspension: Hệ thống treo
- Gloves: Găng tay
- Jacket: Áo khoác bảo hộ
- Riding boots: Giày bảo hộ khi lái xe
Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về các khía cạnh và linh kiện liên quan đến xe côn tay.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “manual motorcyle” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Riding a manual motorcycle gives you a direct connection to the road and the engine. | Lái xe côn tay mang lại sự kết nối trực tiếp với đường và động cơ. |
Learning to ride a manual motorcycle requires mastering the clutch and shifting gears. | Học cách lái xe côn tay đòi hỏi phải làm chủ côn và số. |
Many enthusiasts prefer manual motorcycles for the sense of control and engagement. | Nhiều người đam mê ưa thích xe côn tay vì cảm giác kiểm soát và tương tác. |
The rider’s skill in operating a manual motorcycle greatly affects the riding experience. | Kỹ năng của người lái trong việc điều khiển xe côn tay ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm lái. |
Manual motorcycles are known for their raw power and performance on the road. | Xe côn tay nổi tiếng với sức mạnh và hiệu suất thô của chúng trên đường. |
Shifting smoothly between gears is a key aspect of riding a manual motorcycle. | Chuyển số mượt mà giữa các số là một khía cạnh quan trọng trong việc lái xe côn tay. |
Riding a manual motorcycle requires more physical engagement compared to automatics. | Lái xe côn tay đòi hỏi sự tương tác vận động cơ thể nhiều hơn so với xe tự động. |
Novice riders often find it challenging to balance and control a manual motorcycle. | Những người lái mới thường gặp khó khăn trong việc cân bằng và điều khiển xe côn tay. |
The rider’s ability to handle a manual motorcycle confidently improves over time. | Khả năng của người lái trong việc điều khiển xe côn tay tự tin cải thiện theo thời gian. |
Riding a manual motorcycle provides a more immersive and connected riding experience. | Lái xe côn tay mang lại trải nghiệm lái gắn kết và chân thực hơn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe côn tay tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com