Xe kéo tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe kéo dịch ra là“rickshaw” và được phiên âm thành /ˈrɪk.ʃɔː/ .
“Xe kéo” là một loại phương tiện đường bộ được thiết kế để kéo hoặc đẩy các phương tiện khác, thường là các xe tải hoặc rơ-moóc. Xe kéo thường được trang bị động cơ mạnh mẽ để có thể vận chuyển và di chuyển các phương tiện nặng và có tải trọng lớn.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “rickshaw” (xe kéo)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “rickshaw”
- Tow truck: Xe kéo
- Towing: Việc kéo, việc đưa xe đi bằng xe kéo
- Tow bar: Thanh nối kéo
- Tow hitch: Móc nối kéo
- Tow rope: Dây nối kéo
- Breakdown: Sự hỏng hóc, sự bị hỏng xe
- Recovery vehicle: Xe phục hồi, xe đưa xe hỏng đi
- Roadside assistance: Hỗ trợ tại chỗ, hỗ trợ trên đường
- Emergency towing: Kéo xe trong tình huống khẩn cấp
- Tow dolly: Xe kéo có bánh chở
Những từ này liên quan đến việc kéo, đưa xe đi bằng xe kéo trong tình huống hỏng hóc hoặc khẩn cấp.
Các ví dụ tiếng Anh có từ “rick-shaw” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
As I walked through the bustling streets of the city, I saw a rick-shaw driver waiting for passengers. | Khi tôi đi qua những con đường nhộn nhịp của thành phố, tôi thấy một tài xế xe kéo đang đợi khách. |
The colorful canopy of the rick-shaw provided shade for the passengers on a hot summer day. | Bạt màu sắc của xe kéo cung cấp bóng mát cho hành khách vào một ngày hè nóng. |
Exploring the narrow alleys of the old town by rick-shaw gave me a unique perspective. | Khám phá những ngõ nhỏ của phố cổ bằng xe kéo mang lại cho tôi góc nhìn độc đáo. |
The rhythmic sound of the rick-shaw bells filled the air as they weaved through the traffic. | Tiếng chuông xe kéo vang lên theo nhịp điệu khi chúng xoay quanh giao thông. |
Tourists often choose to explore the city by rick-shaw to experience its charm up close. | Du khách thường chọn khám phá thành phố bằng xe kéo để trải nghiệm sự quyến rũ từ gần. |
The driver of the rick-shaw skillfully maneuvered through the crowded market streets. | Tài xế của xe kéo điều khiển khéo léo qua những con đường chợ đông đúc. |
The colorful decorations adorning the rick-shaw added a touch of vibrancy to the surroundings. | Những trang trí màu sắc trên xe kéo làm cho cảnh quan thêm sinh động. |
Hiring a rick-shaw is a popular way for tourists to explore the historic sites of the city. | Thuê một xe kéo là cách phổ biến để du khách khám phá những di tích lịch sử của thành phố. |
The slow pace of the rick-shaw ride allowed me to take in the sights and sounds of the city. | Tốc độ chậm của chuyến đi xe kéo cho phép tôi thưởng thức cảnh quan và âm thanh của thành phố. |
The old town is best explored on foot or by rick-shaw to fully appreciate its charm. | Phố cổ được khám phá tốt nhất bằng bộ hoặc bằng xe kéo để thật sự thưởng thức vẻ đẹp của nó. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe kéo tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com