Xe thể thao tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe thể thao dịch ra là “sports car” và được phiên âm thành /spɔrts kɑr/.
“Xe thể thao” là một loại phương tiện cơ giới được thiết kế và sản xuất để tối ưu hóa hiệu suất lái xe và trải nghiệm vận hành thú vị. Xe thể thao thường có thiết kế ngoại thất thể thao, động cơ mạnh mẽ, hệ thống lái tinh tế, và các tính năng và công nghệ nhằm tăng cường khả năng vận hành trên đường và đường trường.
Những từ tiếng Anh liên quan đến “sports car” (xe thể thao)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “sports car“:
- Performance: Hiệu suất
- Acceleration: Tăng tốc
- Agility: Sự linh hoạt
- Handling: Khả năng điều khiển
- Aerodynamics: Động học xe
- Horsepower: Lực ngựa (đo lường công suất động cơ)
- Torque: Mô-men xoắn (sức kéo của động cơ)
- Chassis: Khung gầm
- Suspension: Hệ thống treo
- Braking: Hệ thống phanh
- Exhaust: Hệ thống xả
- Turbocharger: Máy nạp
- Spoiler: Cánh gió
- Cockpit: Khoang lái
- Steering wheel: Vô lăng
- Convertible: Xe thể thao có thể mở nắp
- Throttle: Bàn đạp ga
- Gearbox: Hộp số
- Carbon fiber: Sợi carbon
- Rear-wheel drive: Dẫn động cầu sau
- Roadster: Xe thể thao hai chỗ, không mái
Những ví dụ tiếng Anh có từ “sports car” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Driving a sports car on an open road is an exhilarating experience that thrills any enthusiast. | Lái một xe thể thao trên con đường mở là một trải nghiệm hứng thú khiến bất kỳ người đam mê nào cũng thích thú. |
Many people dream of owning a sleek and powerful sports car that turns heads wherever it goes. | Nhiều người mơ ước sở hữu một xe thể thao mượt mà và mạnh mẽ, thu hút ánh nhìn bất kỳ nơi nào nó đi qua. |
The roar of the engine and the adrenaline rush make driving a sports car a unique sensation. | Tiếng rú ga và cảm giác dồn adrenalin khiến việc lái một xe thể thao trở thành một cảm xúc độc đáo. |
Sports cars are designed to hug the road tightly and provide an agile and responsive driving experience. | Xe thể thao được thiết kế để ôm sát đường và mang lại trải nghiệm lái xe linh hoạt và phản ứng nhanh. |
With their sleek profiles and impressive performance, sports cars embody speed and style. | Với hình dáng mượt mà và hiệu suất ấn tượng, xe thể thao thể hiện sự tốc độ và phong cách. |
Driving a sports car is like piloting a high-performance machine that responds to your every command. | Lái một xe thể thao giống như lái một chiếc máy hiệu suất cao, phản ứng theo mọi lệnh của bạn. |
Enthusiasts often appreciate the precise handling and exhilarating acceleration of a sports car. | Người đam mê thường đánh giá cao sự điều khiển chính xác và tăng tốc hứng thú của một xe thể thao. |
Sports cars are known for their dynamic design, cutting-edge technology, and unmatched speed. | Xe thể thao nổi tiếng với thiết kế động đáo, công nghệ hiện đại và tốc độ không thể sánh bằng. |
The thrill of pushing a sports car to its limits on a racetrack is an experience that can’t be forgotten. | Sự hồi hộp khi đẩy xe thể thao tới giới hạn trên đường đua là một trải nghiệm không thể quên. |
Whether it’s the elegant curves or the powerful engine, a sports car exudes an aura of excitement. | Cho dù là những đường cong thanh lịch hay động cơ mạnh mẽ, xe thể thao tỏa ra bầu không khí hứng thú. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe thể thao tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com