Xe ga tiếng Anh là gì?

Xe ga tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe ga dịch ra là scooter và được phiên âm thành /’sku:tə/

Xe ga là một loại phương tiện giao thông động cơ hai bánh, thường được thiết kế với một khung nhẹ và một yên rộng cho người lái và người ngồi sau. Điểm đặc biệt của xe tay ga là sử dụng hệ thống chuyển động tự động, có nghĩa là không cần phải thay số bằng chân, và người điều khiển kiểm soát tốc độ bằng cách vặn tay ga trên tay cầm.

Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “scooter” (Xe ga)

  • Twist Grip: Tay ga, cần ga trên tay cầm để kiểm soát tốc độ.
  • Handlebars: Ghi đông, bộ phận trên xe tay ga để kiểm soát hướng di chuyển.
  • Kickstand: Chân chống, giúp xe tay ga đứng đứng tự do khi đỗ.
  • Helmet: Mũ bảo hiểm, đội khi lái xe tay ga.
  • Safety Gear: Trang thiết bị an toàn, bao gồm mũ, găng tay, áo choàng chống gió, vv.
  • Saddlebag: Túi yên, túi được đặt dưới yên xe để đựng đồ.
  • CVT (Continuously Variable Transmission): Hệ thống truyền động biến tần, hệ thống không cần thay số trên xe tay ga.
  • Gasoline Scooter: Xe tay ga chạy bằng xăng.
  • Electric Scooter: Xe tay ga điện, chạy bằng động cơ điện.
  • Vespa: Một thương hiệu nổi tiếng của xe tay ga Ý.
  • Maxi Scooter: Xe tay ga lớn, thường có dung tích động cơ lớn.
  • Scooter Club: Câu lạc bộ dành riêng cho người yêu thích xe tay ga.
  • Scooterist: Người điều khiển xe tay ga.
  • Road Tax: Thuế đường bộ, phí đóng cho việc sử dụng xe tay ga trên đường.
  • Scooter Rack: Giá đỡ xe tay ga, để đỗ xe.
  • Underbone: Loại xe tay ga với động cơ ở phần dưới khung.
  • Cruiser Scooter: Xe tay ga thiết kế thể thao và đẳng cấp.

Một số ví dụ tiếng Anh có từ “scooter” (xe ga) dành cho bạn tham khảo

Tiếng AnhTiếng Việt
My sister rides her scooter to school every morning.Em gái tôi đi học bằng xe ga mỗi buổi sáng.
He bought a new scooter for his daily commute.Anh ấy đã mua một chiếc xe ga mới cho việc đi lại hàng ngày.
Scooters are a common sight on the busy streets of Hanoi.Xe ga thường thấy trên những con phố đông đúc của Hà Nội.
The city has designated lanes for scooters to reduce traffic congestion.Thành phố đã thiết lập làn đường dành riêng cho xe ga để giảm tắc đường.
She enjoys the freedom and agility of her scooter when navigating through traffic.Cô ấy thích sự tự do và linh hoạt của chiếc xe ga khi điều hướng qua giao thông.
Scooters are an eco-friendly alternative to cars for short trips.Xe ga là một phương án thân thiện với môi trường thay thế cho ô tô cho các chuyến đi ngắn.
I’m planning to rent a scooter to explore the scenic countryside.Tôi định thuê một chiếc xe ga để khám phá quê hương đẹp đẽ.
The price of a secondhand scooter can be quite affordable.Giá của một chiếc xe ga cũ có thể khá hợp lý.
Many tourists prefer to rent scooters for a convenient way to get around town.Nhiều du khách thích thuê xe ga để di chuyển trong thành phố một cách tiện lợi.
He’s thinking of upgrading his old scooter to a more powerful model.Anh ấy đang nghĩ đến việc nâng cấp chiếc xe ga cũ của mình lên một mẫu mạnh mẽ hơn.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Xe ga tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post