Xe đạp điện tiếng Anh là gì?

Xe đạp điện tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe đạp điện dịch ra là electric bicycle và được phiên âm thành /ɪˈlɛktrɪk ˈbaɪsɪkl/.

Xe đạp điện  là một loại xe đạp có tích hợp một động cơ điện để hỗ trợ người lái trong việc đạp. Điều này giúp giảm bớt sức lực cần thiết cho việc đạp và tăng tốc độ và khả năng vận hành của xe đạp. Xe đạp điện thường được trang bị một pin lithium-ion hoặc một loại pin tương tự để cung cấp nguồn năng lượng cho động cơ điện.

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “electric bicycle” (xe đạp điện)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến xe đạp điện:

  • Electric Bicycle: Xe đạp điện.
  • E-bike: Biệt danh viết tắt của electric bicycle.
  • Battery: Pin (thường là pin lithium-ion) dùng để cung cấp năng lượng cho động cơ điện.
  • Motor: Động cơ điện trợ, tạo ra công suất để hỗ trợ người đạp.
  • Pedal Assist: Chế độ hỗ trợ bằng cách đạp pedal để kích hoạt động cơ điện.
  • Throttle: Thanh gạt điều khiển tốc độ động cơ điện trên tay cầm.
  • Watt-hour (Wh): Đơn vị đo lượng năng lượng mà pin của xe đạp điện có thể lưu trữ và cung cấp.
  • Range: Khoảng cách tối đa mà xe đạp điện có thể đi trước khi cần sạc lại pin.
  • Charger: Bộ sạc pin để nạp lại năng lượng cho pin xe đạp điện.
  • Controller: Bộ điều khiển hoạt động động cơ điện trên xe.
  • Pedelec: Viết tắt của “pedal electric cycle,” là một loại xe đạp điện mà người lái phải đạp pedal để kích hoạt động cơ điện.
  • Hub Motor: Động cơ được tích hợp trong bánh xe (thường là bánh xe trước hoặc sau) của xe đạp điện.
  • Mid-drive Motor: Động cơ được đặt ở giữa khung xe, thường gắn vào bộ trục giữa.
  • Regenerative Braking: Hệ thống phanh tái sinh, sử dụng năng lượng từ phanh để sạc lại pin.
  • Cruiser E-bike: Loại xe đạp điện thiết kế cho việc thể thao và giải trí.
  • Folding E-bike: Xe đạp điện có thể gập lại để tiện di chuyển và lưu trữ.
  • E-mountain Bike: Xe đạp điện dành riêng cho địa hình núi đồi và leo núi.
  • Range Anxiety: Lo lắng về việc pin sẽ cạn trong quá trình điều hành.
  • Cadence Sensor: Cảm biến tốc độ đạp pedal để điều khiển động cơ điện.
  • Torque Sensor: Cảm biến mô-men xoắn, đo lực cần thiết để đạp pedal.

Những từ vựng này giúp bạn hiểu rõ hơn về các thành phần và tính năng của xe đạp điện cũng như vận hành và bảo trì của chúng.

Một số ví dụ tiếng Anh có từ “electric bicycle” dành cho bạn tham khảo

Tiếng AnhTiếng Việt
I ride my electric bicycle to work every day.Tôi đi làm hàng ngày bằng xe đạp điện của mình.
Her electric bicycle is equipped with a powerful motor.Xe đạp điện của cô ấy được trang bị động cơ mạnh mẽ.
Electric bicycles have become increasingly popular for urban commuting.Xe đạp điện ngày càng phổ biến cho việc đi lại trong thành phố.
The electric bicycle provides assistance when climbing steep hills.Xe đạp điện cung cấp sự hỗ trợ khi leo đồi dốc.
He enjoys the convenience of his electric bicycle for short trips.Anh ấy thích sự tiện lợi của chiếc xe đạp điện cho các chuyến đi ngắn.
Electric bicycles are eco-friendly and produce zero emissions.Xe đạp điện thân thiện với môi trường và không tạo ra khí thải.
I’m considering buying an electric bicycle to reduce my carbon footprint.Tôi đang xem xét mua một chiếc xe đạp điện để giảm lượng khí nhà kính của mình.
The government offers incentives for people to switch to using electric bicycles.Chính phủ cung cấp khuyến mãi để người dân chuyển sang sử dụng xe đạp điện.
Riding an electric bicycle is a fun and energy-efficient way to commute.Đi xe đạp điện là một cách vui vẻ và tiết kiệm năng lượng để đi lại.
Many cities are investing in infrastructure to accommodate electric bicycles.Nhiều thành phố đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng để phục vụ xe đạp điện.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Xe đạp điện tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post