Xe cứu hoả tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe cứu hoả dịch ra là fire truck và được phiên âm thành /ˈfaɪər trʌk/
Xe cứu hỏa là một loại phương tiện cứu hỏa được thiết kế và trang bị đặc biệt để đối phó với và kiểm soát các vụ cháy. Xe cứu hỏa thường được trang bị các thiết bị chữa cháy, máy bơm nước, hệ thống dẫn nước, và các công cụ cần thiết để giúp đội cứu hỏa tác động hiệu quả đối với các tình huống cháy khác nhau.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến “fire truck”
Những từ tiếng Anh liên quan với từ “fire truck”
- Firefighter: Lính cứu hỏa
- Hose: Ống cứu hỏa
- Water pump: Bơm nước
- Ladder: Thang máy, thang cứu hỏa
- Nozzle: Đầu phun nước
- Siren: Sirens xe cứu hỏa
- Emergency lights: Đèn báo động
- Hydrant: Đường ống nước cứu hỏa
- Rescue equipment: Thiết bị cứu hộ
- Foam: Bọt xốp (dùng để dập cháy)
- Fire hose reel: Cuộn ống cứu hỏa
- Turntable ladder: Thang máy xoay
- Fire station: Trạm cứu hỏa
- Firefighting gear: Trang thiết bị cứu hỏa
- Fire extinguisher: Bình chữa cháy
- Emergency response: Phản ứng khẩn cấp
- Hazmat unit: Đội hóa chất nguy hiểm
- Incident command: Trung tâm chỉ huy sự cố
Những ví dụ tiếng Anh có từ “fire truck” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The wailing siren of the fire truck echoed through the city streets, alerting everyone to the emergency. | Tiếng còi kêu rú rít của xe cứu hỏa vang qua các con phố thành phố, cảnh báo tất cả mọi người về tình huống khẩn cấp. |
Fire trucks are equipped with powerful water pumps to combat blazes effectively. | Xe cứu hỏa được trang bị bơm nước mạnh mẽ để chống cháy hiệu quả. |
The firefighters quickly sprung into action, climbing aboard the fire truck and rushing to the scene. | Các lính cứu hỏa nhanh chóng vào cuộc, leo lên xe cứu hỏa và lao tới hiện trường. |
With its extendable ladder, the fire truck reached the upper floors of the burning building. | Với thang máy có thể mở rộng, xe cứu hỏa tiếp cận các tầng trên của tòa nhà đang cháy. |
The bright red color of the fire truck is easily recognizable, symbolizing its role in emergencies. | Màu đỏ tươi sáng của xe cứu hỏa dễ dàng nhận biết, tượng trưng cho vai trò của nó trong tình huống khẩn cấp. |
The firefighters demonstrated remarkable teamwork as they coordinated the efforts of the fire truck. | Các lính cứu hỏa thể hiện tinh thần làm việc nhóm đáng kinh ngạc khi họ phối hợp công tác của xe cứu hỏa. |
The fire truck arrived swiftly at the scene, its flashing lights and blaring sirens commanding attention. | Xe cứu hỏa nhanh chóng đến hiện trường, đèn nhấp nháy và còi kêu ầm ĩ thu hút sự chú ý. |
Fire trucks play a critical role in safeguarding lives and property during fire emergencies. | Xe cứu hỏa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản trong các tình huống cháy. |
The firefighters skillfully maneuvered the fire truck through narrow streets to reach the incident. | Các lính cứu hỏa điều khiển khéo léo xe cứu hỏa qua những con phố hẹp để đến hiện trường. |
The blazing inferno was gradually subdued by the relentless efforts of the fire truck crew. | Đám cháy hung dữ dần được kìm hãm bởi những nỗ lực không ngừng của đội ngũ xe cứu hỏa. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe cứu hoả tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com