Xe trượt tuyết tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe trượt tuyết dịch ra là sleigh và được phiên âm thành /sleɪ/
Xe trượt tuyết được sử dụng để làm những phương tiện di chuyển trên tuyết bằng cách trượt. “Xe trượt tuyết” có thể bao gồm các loại như xe trượt tuyết truyền thống, trượt tuyết nhỏ có bánh xe, xe trượt tuyết cỡ lớn dùng cho vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa, và các loại phương tiện trượt khác.
Những từ tiếng Anh liên quan với từ “sleigh” (xe trượt tuyết)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “sleigh”:
- Sleigh: Xe trượt tuyết
- Snow: Tuyết
- Winter: Mùa đông
- Sled: Xe trượt tuyết (cách gọi khác)
- Runners: Bộ chân xe trượt tuyết
- Gliding: Trượt
- Powder: Tuyết bột, tuyết phủ mỏng
- Snowfall: Lượng tuyết rơi
- Snow-covered: Được phủ tuyết
- Frost: Băng giá, sương giá
- Snowy: Có tuyết, bị tuyết phủ
- Toboggan: Loại xe trượt tuyết dài có thể chở nhiều người
- Icy: Đóng băng, bị đóng băng
- Chill: Lạnh lẽo, giá lạnh
- Winter sports: Thể thao mùa đông
- Sleigh ride: Cuộc di chuyển trên xe trượt tuyết
- Snowstorm: Bão tuyết
- Ski resort: Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết
- Snowbank: Mảng tuyết dựng đứng, đống tuyết
- Frosty: Bị đóng băng, bị tủi giá
Nhớ rằng, các từ vựng này có thể có nhiều biến thể và sự kết hợp khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Các ví dụ tiếng Anh có từ “sleigh” (xe trượt tuyết) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
As the snow fell gently, children eagerly awaited a magical ride on the sleigh. | Khi tuyết rơi nhẹ nhàng, các em nhỏ hăng hái đợi một cuộc hành trình kỳ diệu trên xe trượt tuyết. |
The jingling bells on the sleigh created a festive atmosphere as it glided through the snow. | Những chuông reo trên xe trượt tuyết tạo nên không khí lễ hội khi nó trượt qua tuyết. |
Families gathered around the fireplace, sharing stories of their favorite sleigh rides. | Gia đình tụ tập quanh lò sưởi, kể chuyện về những cuộc đi trên xe trượt tuyết ưa thích của họ. |
The cheerful sound of laughter echoed as friends raced each other on their colorful sleighs. | Tiếng cười vui vẻ vang vọng khi bạn bè cạnh tranh trên những xe trượt tuyết đầy màu sắc. |
Bundled up in warm clothes, they embarked on a thrilling journey down the snowy hill on their sleigh. | Gói gọn trong áo ấm, họ bắt đầu một hành trình hồi hộp xuống dốc tuyết trên xe trượt tuyết của mình. |
The old-fashioned wooden sleigh added a touch of nostalgia to the winter landscape. | Xe trượt tuyết gỗ kiểu cũ thêm một chút hoài niệm vào cảnh quan mùa đông. |
With its smooth runners, the sleigh effortlessly glided over the snow-covered terrain. | Với bộ chân trượt mượt mà, xe trượt tuyết trượt dễ dàng trên mặt đất bị phủ tuyết. |
The sound of hooves and the sight of a festive sleigh signaled the arrival of Santa Claus. | Tiếng sừng và hình ảnh một xe trượt tuyết trang trí tạo dấu hiệu cho sự xuất hiện của Ông già Noel. |
The annual sleigh race brought excitement and competition to the winter festival. | Cuộc đua xe trượt tuyết hàng năm mang đến sự hồi hộp và cạnh tranh cho lễ hội mùa đông. |
With the moonlight illuminating the snow, the sleigh ride felt like a journey through a winter wonderland. | Với ánh trăng chiếu sáng bề mặt tuyết, cuộc đi trên xe trượt tuyết cảm giác như một cuộc hành trình qua một thế giới mùa đông thần tiên. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe trượt tuyết tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com