Xe đua tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, xe đua dịch ra là racing car và được phiên âm thành /ˈreɪsɪŋ kɑr/
Xe đua là loại phương tiện thiết kế và tối ưu hóa đặc biệt để tham gia vào các cuộc thi đua xe, nơi tốc độ và hiệu suất là yếu tố quan trọng. Các xe đua thường được thiết kế để đạt được tốc độ cao, đáp ứng tốt trong các điều kiện đua khác nhau và có khả năng tùy chỉnh để phù hợp với loại đua cụ thể.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến “racing car” (xe đua)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan với liên quan “racing car”:
- Racing car: Xe đua
- Race track: Đường đua
- Speed: Tốc độ
- Acceleration: Tăng tốc
- Top speed: Tốc độ tối đa
- Lap: Vòng (trên đường đua)
- Pit stop: Dừng hộp (nơi xe đua dừng để sửa chữa hoặc nạp nhiên liệu)
- Tyre/tire: Lốp xe
- Engine: Động cơ
- Aerodynamics: Khí động học (tác động của không khí đối với xe đua)
- Driver: Tài xế
- Helmet: Mũ bảo hiểm
- Championship: Giải đua
- Pole position: Vị trí xuất phát hàng đầu (được xác định trong buổi đua)
- Overtake: Vượt qua (xe khác)
- Livery: Lớp sơn (thiết kế ngoại hình trên xe đua)
- Paddock: Khu vực bảo dưỡng và chuẩn bị trước và sau cuộc đua
- Chassis: Khung gầm
- Slick tires: Lốp không rãnh (cho đường khô)
- Wet tires: Lốp mưa (cho đường ướt)
Những ví dụ tiếng Anh có từ “racing car” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
With its sleek design and powerful engine, the racing car zoomed around the track, leaving its rivals behind. | Với thiết kế mượt mà và động cơ mạnh mẽ, chiếc xe đua lao nhanh trên đường đua, để lại đối thủ phía sau. |
The team spent weeks fine-tuning the aerodynamics of the racing car to maximize its speed potential. | Đội đã dành hàng tuần để điều chỉnh khí động học của xe đua để tối đa hóa khả năng tốc độ của nó. |
Before the big race, the mechanics meticulously inspected every part of the racing car for optimal performance. | Trước cuộc đua lớn, các thợ cơ khí kiểm tra tỉ mỉ từng phần của xe đua để đảm bảo hiệu suất tối ưu. |
The sound of the roaring engine echoed through the race track as the racing car accelerated down the straight. | Âm thanh của động cơ rền vang qua đường đua khi xe đua tăng tốc trên đoạn thẳng. |
Drivers need exceptional skill and focus to control a high-speed racing car on challenging tracks. | Người lái cần kỹ năng và tập trung xuất sắc để kiểm soát một xe đua tốc độ cao trên các đường đua khó khăn. |
The racing car skidded on the wet surface of the track, showcasing the driver’s ability to handle difficult conditions. | Xe đua trượt trên bề mặt ướt của đường đua, thể hiện khả năng của tài xế điều khiển trong điều kiện khó khăn. |
Every second counts in a race, so the team strives to perfect the pit stop process for the racing car. | Mỗi giây đều quan trọng trong cuộc đua, vì vậy đội cố gắng hoàn thiện quy trình dừng hộp cho xe đua. |
The fans cheered as the racing car crossed the finish line, securing its victory in the championship. | Các fan hò reo khi xe đua vượt qua vạch đích, giành chiến thắng trong giải đua. |
The driver’s helmet is a crucial safety feature in a racing car, providing protection in case of collisions. | Mũ bảo hiểm của tài xế là một tính năng an toàn quan trọng trên xe đua, bảo vệ trong trường hợp va chạm. |
Precision and split-second decision-making are essential when maneuvering a high-performance racing car. | Sự chính xác và quyết định trong phút chốc quan trọng khi điều khiển một xe đua hiệu suất cao. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe đua tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com