Xe cứu hộ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe cứu hộ được dịch là tow truck với cách phiên âm là /toʊ trʌk/
Xe cứu hộ giao thông là một loại phương tiện cơ động được sử dụng để di chuyển và kéo các phương tiện khác (như ôtô, xe máy, xe tải) bị hỏng hoặc gặp sự cố trên đường, đưa chúng tới nơi an toàn hoặc các cơ sở sửa chữa. Xe cứu hộ giao thông thường được trang bị dây cáp hoặc thiết bị kéo để nâng và kéo các phương tiện bị hỏng.
Một số từ tiếng Anh đồng nghĩa vơi tow truck ( xe cứu hộ)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh có ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến “tow truck” (xe cứu hộ):
- Wrecker
- Breakdown truck
- Recovery vehicle
- Towing vehicle
- Towing truck
- Tow vehicle
- Rescue truck
- Tug truck
- Tilt tray truck (đối với loại xe cứu hộ có sàn nâng)
- Flatbed truck (đối với loại xe cứu hộ có thùng phẳng)
- Towing service
- Breakdown assistance vehicle
- Emergency recovery truck
- Roadside assistance truck
- Recovery van
Tổng hợp ví dụ tiếng Anh có từ tow truck dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
The tow truck arrived quickly to help the stranded car on the highway. | Xe cứu hộ đã đến nhanh chóng để giúp chiếc xe bị hỏng trên xa lộ. |
My friend’s car broke down last night, and we had to call a tow truck to bring it to the repair shop. | Chiếc xe của bạn tôi hỏng vào đêm qua, và chúng tôi đã phải gọi xe cứu hộ đến để đưa nó đến cửa hàng sửa chữa. |
When my car wouldn’t start, I had to rely on a tow truck to take it to the mechanic. | Khi chiếc xe của tôi không khởi động được, tôi đã phải dựa vào xe cứu hộ để đưa nó đến thợ cơ khí. |
The accident on the highway caused a traffic jam, and several tow trucks were called to clear the wreckage. | Tai nạn trên xa lộ gây ra tắc nghẽn giao thông, và một số xe cứu hộ đã được gọi đến để dọn dẹp mảnh vỡ. |
The driver of the stranded vehicle waved down a tow truck for assistance. | Người lái xe của phương tiện bị kẹt đã gọi xe cứu hộ để được giúp đỡ. |
The mechanic recommended using a tow truck to move the damaged car safely. | Thợ cơ khí đề nghị sử dụng xe cứu hộ để di chuyển chiếc xe hỏng một cách an toàn. |
We were relieved when the tow truck arrived and took our car to the repair shop. | Chúng tôi đã thở phào nhẹ nhõm khi xe cứu hộ đến và đưa chiếc xe của chúng tôi đến cửa hàng sửa chữa. |
The driver waited patiently for a tow truck after his car broke down in the middle of nowhere. | Người lái xe đợi một cách kiên nhẫn cho đến khi xe cứu hộ đến sau khi chiếc xe của anh ấy hỏng giữa vùng hoang vắng. |
After the collision, the damaged vehicles were loaded onto tow trucks and taken away. | Sau va chạm, các phương tiện bị hỏng đã được nạp lên xe cứu hộ và được đưa đi. |
The stranded family was grateful when a tow truck came to their rescue during the heavy rainstorm. | Gia đình bị kẹt đã biết ơn khi xe cứu hộ đến cứu hộ họ trong cơn mưa lớn. |
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com