Xe chở rác tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe chở rác được dịch là garbage truck với phiên âm tiếng Anh là /ˈgɑrbɪʤ trʌk/
Xe chở rác (tiếng Anh: Garbage truck) là một loại phương tiện đặc biệt được thiết kế để vận chuyển và thu gom các loại rác thải từ các điểm thu gom đến các cơ sở xử lý rác hoặc khu vực tái chế. Xe chở rác thường có các tính năng và thiết kế đặc biệt để đảm bảo việc thu gom, vận chuyển và xử lý rác thải được tiến hành một cách hiệu quả và an toàn.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến Garbage truck (xe chở rác)
- Trash collection: Thu gom rác
- Waste management: Quản lý chất thải
- Recycling: Tái chế
- Sanitation worker: Công nhân vệ sinh
- Dumpster: Thùng rác lớn
- Trash bin: Thùng rác nhỏ
- Compactor: Máy ép rác
- Landfill: Khu vực đổ rác
- Waste disposal: Xử lý chất thải
- Waste separation: Phân loại chất thải
- Rear loader: Xe chở rác có thùng sau
- Front loader: Xe chở rác có thùng phía trước
- Side loader: Xe chở rác có thùng bên hông
- Compaction mechanism: Cơ chế ép rác
- Hydraulic lift: Cần cẩu thủy lực
- Waste container: Thùng chứa rác
- Waste collection route: Lộ trình thu gom rác
- Hazardous waste: Chất thải nguy hại
- Organic waste: Chất thải hữu cơ
- Non-recyclable waste: Chất thải không thể tái chế
- Landfill site: Khu vực đổ rác
- Waste transfer station: Trạm trung chuyển chất thải
- Waste disposal facility: Cơ sở xử lý chất thải
Những ví dụ tiếng Anh có từ garbage truck (xe chở rác)
Dưới đây là 12 ví dụ tiếng Anh có tù garbage truck dành cho bạn tham khảo thêm:
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
A garbage truck collects waste every week. | Mỗi tuần một xe chở rác thu gom rác. |
The noise of the garbage truck woke me up. | Tiếng ồn của xe chở rác đánh thức tôi. |
The garbage truck stopped to pick up trash. | Xe chở rác dừng lại để lấy rác. |
The driver of the garbage truck waved. | Người lái xe chở rác vẫy tay. |
The community organized a clean-up with a garbage truck. | Cộng đồng tổ chức dọn dẹp bằng một xe chở rác. |
The smell from the garbage truck was unpleasant. | Mùi từ xe chở rác khá khó chịu. |
We need a new, more efficient garbage truck. | Chúng ta cần một xe chở rác mới, hiệu quả hơn. |
The city invested in eco-friendly garbage trucks. | Thành phố đã đầu tư vào những xe chở rác thân thiện với môi trường. |
The garbage truck followed its designated route. | Xe chở rác tuân theo lộ trình đã được chỉ định. |
The company purchased a fleet of modern garbage trucks. | Công ty đã mua một đội ngũ xe chở rác hiện đại. |
The noise of the garbage truck echoed through the neighborhood. | Tiếng ồn từ xe chở rác vang qua khu phố. |
Children often wave to the driver of the passing garbage truck. | Trẻ em thường vẫy tay với người lái của xe chở rác khi nó đi qua. |
Hy vọng các câu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “garbage truck” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe chở rác tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com